Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 3 Israel 2014-2015

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Hapoel Herzliya 28 4 7 8 5 1 3 62
2 Hapoel Katamon Jerusalem 23 3 6 7 2 2 3 59
3 Sektzia Nes Tziona 27 6 5 9 3 3 1 50
4 Ironi Nesher 30 8 8 11 1 1 1 49
5 Hapoel Ashkelon 28 6 4 12 4 2 0 48
6 Beitar Kfar Saba Shlomi 30 7 9 9 2 2 1 47
7 Hapoel Beit Shean 28 4 11 7 3 2 1 47
8 Maccabi Ironi Kiryat Ata 25 8 7 4 3 0 3 41
9 Hapoel Mahane Yehuda 27 8 8 6 2 2 1 39
10 Shikun Hamizrah 27 6 9 8 4 0 0 37
11 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 29 7 8 13 1 0 0 37
12 Hapoel Kfar Shalem 27 5 13 5 3 0 1 37
13 Hapoel Hod Hasharon 25 7 8 4 5 0 1 36
14 Hapoel Migdal Haemek 26 6 8 10 1 0 1 36
15 Maccabi Daliyat Karmel 26 10 9 5 0 1 1 36
16 Maccabi Shaarayim 26 8 8 4 4 2 0 36
17 Beitar Nahariya 27 8 10 6 2 0 1 35
18 Maccabi Beer Sheva 25 5 12 4 2 2 0 34
19 Maccabi Maalot Tarshiha 27 6 11 9 0 1 0 33
20 Kfar Kasem 25 7 9 5 3 1 0 32
21 Hapoel Hadera 26 10 7 6 1 1 1 31
22 Givat Olga 24 8 9 3 2 2 0 29
23 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 28 11 9 6 2 0 0 27
24 Hapoel Morasha Ramat Hasharon 25 10 8 5 1 1 0 25
25 Bnei Majd Kurum 23 8 8 5 2 0 0 24
26 Karmiel Safed 24 10 8 4 1 0 1 24
27 Maccabi Tzur Shalom 25 13 5 4 2 1 0 23
28 Maccabi Kabilio Jaffa 27 9 15 2 1 0 0 22
29 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 26 11 11 3 1 0 0 20
30 Hapoel Azor 25 14 7 1 3 0 0 18
31 Hapoel Asi Gilboa 27 15 8 4 0 0 0 16
32 Maccabi Um El Fahem 22 15 5 2 0 0 0 9
Cập nhật lúc: 22/05/2024 14:22
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác