Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Kèo Tài xỉu | Kèo Châu Âu | Lịch sử kèo bóng đá |
10/12/2023 19:00 | Vòng 18 |
Budafoki Mte[8] Vasas[3] |
0.81 0.750.92 |
2.250.78 u0.95 |
4.30 3.50 1.75 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/12/2023 19:00 | Vòng 18 |
Mte Mosonmagyarovar[18] Pecs[10] |
0.90 0.50.90 |
20.97 u0.82 |
4.00 3.60 1.90 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/12/2023 19:00 | Vòng 18 |
Siofok[16] Nyiregyhaza[1] |
1.00 1.250.80 |
2.750.95 u0.85 |
9.50 4.50 1.36 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/12/2023 19:00 | Vòng 18 |
Soroksar[11] Ajka[17] |
00.75 1.05 |
20.85 u0.95 |
2.38 3.10 2.80 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/12/2023 19:00 | Vòng 18 |
Duna Aszfalt Tvse[15] Kozarmisleny Se[4] |
0.42 0.751.69 |
2.250.96 u0.77 |
3.00 3.25 2.25 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/12/2023 22:59 | Vòng 18 |
ETO Gyori FC[2] Gyirmot Se[7] |
0.50.84 0.89 |
2.250.76 u0.97 |
1.84 3.50 3.90 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/12/2023 22:59 | Vòng 18 |
Szombathelyi Haladas[13] Bvsc[14] |
0.250.74 0.99 |
2.250.83 u0.89 |
1.95 3.35 3.60 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/12/2023 22:59 | Vòng 18 |
Budapest Honved[12] Csakvari Tk[9] |
0.51.00 0.80 |
2.250.85 u0.95 |
2.00 3.75 3.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
10/12/2023 22:59 | Vòng 18 |
Szegedi Ak[5] Kazincbarcika[6] |
0.750.97 0.82 |
20.80 u1.00 |
1.75 3.75 4.50 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
14/02/2024 20:00 | Vòng 18 |
Soroksar[12] Ajka[16] |
00.75 1.05 |
20.85 u0.95 |
2.38 3.10 2.80 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
14/02/2024 22:30 | Vòng 18 |
ETO Gyori FC[2] Gyirmot Se[6] |
0.50.84 0.89 |
2.250.76 u0.97 |
1.84 3.50 3.90 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
14/02/2024 22:59 | Vòng 18 |
Budafoki Mte[11] Vasas[4] |
0.93 0.50.80 |
2.250.84 u0.89 |
4.00 3.45 1.82 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
14/02/2024 22:59 | Vòng 18 |
Szombathelyi Haladas[13] Bvsc[14] |
0.250.74 0.99 |
2.250.83 u0.89 |
1.95 3.35 3.60 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
15/02/2024 00:00 | Vòng 18 |
Duna Aszfalt Tvse[15] Kozarmisleny Se[5] |
0.42 0.751.69 |
2.250.96 u0.77 |
3.00 3.25 2.25 |
Kèo Châu Á Kèo Tài-xỉu Kèo Châu Âu |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp