Thông tin đội bóng AB Kobenhavn | |
Thành lập | 1889-2-26 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | AB Gladsaxe Gladsaxevej 200 DK-2860 Soborg Denmark |
Website | http://www.ab-fodbold.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/04/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
05/04/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Nykobing Falster (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.42 6.25 4 |
29/03/2025 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.7 2.25 3.5 |
22/03/2025 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Ishoj If (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.5 3.5 |
15/03/2025 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart AB Kobenhavn (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.8 3.8 3.3 |
08/03/2025 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn BK Frem (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.73 4.5 3.25 |
24/02/2025 17:00 |
Giao Hữu | Brondby AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
15/02/2025 20:00 |
Giao Hữu | Fa 2000 AB Kobenhavn (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
1 0.8 |
4 1.62 4 |
01/02/2025 18:00 |
Giao Hữu | Bronshoj AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.9 2 3.9 |
17/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Herfolge Boldklub Koge AB Kobenhavn (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
2.5 2.45 3.5 |
13/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Hvidovre IF AB Kobenhavn (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.4 5 4.75 |
16/11/2024 21:30 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.8 2.25 3.2 |
09/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Fremad Amager (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3 2.15 3.4 |
03/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved AB Kobenhavn (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.7 3.25 |
26/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 3 3.5 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn HIK (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
1.72 3.75 3.75 |
12/10/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If AB Kobenhavn (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.55 2.35 3.5 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Middelfart (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.1 2.05 3.5 |
28/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK AB Kobenhavn (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
3 2 3.7 |
21/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Skive IK (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.83 3.5 3.5 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
11/09/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Holbaek AB Kobenhavn (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
5.25 1.62 3.8 |
07/09/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Thisted (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
14/08/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Frederiksberg BK AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 23:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Frederiksberg BK AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Naestved (Hòa) |
u |