
Thông tin đội bóng AFC United | |
| Thành lập | 2004 |
| Quốc gia | Thụy Điển |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.afc-eskilstuna.se |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 09/11/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Tegs Thoren ff (Hòa) |
u |
||||
| 01/11/2025 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Orebro Syrianska If AFC United (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
3.2 1.85 3.8 |
| 25/10/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Stockholm Internazionale (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
5 1.53 3.9 |
| 19/10/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF AFC United (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.44 5.75 4.2 |
| 11/10/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Ifk Stocksund (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.57 4.2 4.2 |
| 27/09/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Hammarby Tff (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
4 1.66 3.8 |
| 20/09/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlbergs BK AFC United (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Gefle IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.1 2.8 3.5 |
| 06/09/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Arlanda AFC United (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.88 3.6 |
| 31/08/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Karlstad BK (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
1 0.8 |
3.6 1.8 3.5 |
| 26/08/2025 00:30 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sollentuna United FF AFC United (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
2.38 2.38 3.75 |
| 16/08/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Assyriska FF (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.45 3.3 |
| 28/07/2025 00:00 |
Giao Hữu | AFC United Vasalunds IF (Hòa) |
u |
||||
| 28/06/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Orebro Syrianska If (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.7 4 3.7 |
| 22/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlstad BK AFC United (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.38 7 4.2 |
| 15/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Arlanda (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.83 0.98 |
2.4 2.45 3.7 |
| 08/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Haninge AFC United (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.97 0.82 |
2 2.7 4.1 |
| 03/06/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Stockholm Internazionale AFC United (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
1.03 0.78 |
1.27 8 5 |
| 29/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Karlbergs BK (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.15 2.8 3.5 |
| 24/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Vasalunds IF (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.8 2.15 3.6 |
| 18/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Assyriska FF AFC United (Hòa) |
u |
||||
| 10/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF AFC United (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.55 3.2 |
| 03/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Sollentuna United FF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.95 3.5 3.25 |
| 26/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff AFC United (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
4.1 1.65 3.8 |
| 12/04/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hammarby Tff AFC United (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.6 4.2 4 |
| 05/04/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Enkoping (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.62 4.2 3.9 |
| 29/03/2025 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ifk Stocksund AFC United (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.38 2.4 3.7 |
| 22/02/2025 20:00 |
Giao Hữu | Karlstad BK AFC United (Hòa) |
u |
||||
| 09/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Friska Viljor AFC United (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
5.5 1.44 4.5 |
| 03/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | AFC United Ifk Stocksund (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.67 3.8 4 |











