Thông tin đội bóng Al Baten | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/11/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Baten (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.8 |
08/11/2024 21:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.35 2.75 3.1 |
03/11/2024 21:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.88 2.2 3.25 |
21/10/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Zlfe (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.75 3.1 |
06/10/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Abha (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
0.75 u |
0.85 0.95 |
3.2 2.05 3.25 |
01/10/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Baten (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.4 2.75 3.1 |
23/09/2024 22:30 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Feiha Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.92 |
2.75 u |
0.95 0.79 |
1.67 4.6 3.7 |
18/09/2024 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.05 3.25 3.3 |
31/08/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.8 0.93 |
2.25 3 3.25 |
26/08/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Hazm (Hòa) |
0 |
0.87 0.89 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
2.55 2.45 3.2 |
20/08/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Baten (Hòa) |
0 |
1.01 0.77 |
2.5 u |
1.01 0.77 |
2.6 2.6 3.1 |
28/05/2024 23:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Baten (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.35 2.63 3.3 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Arabi Ksa (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
6.5 1.4 4 |
15/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Baten (Hòa) |
0 |
0.92 0.82 |
2.25 u |
0.92 0.82 |
2.63 2.38 3.2 |
09/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Baten (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.96 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
3.5 1.91 3.3 |
01/05/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.8 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
2.2 2.9 3.2 |
23/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.75 2.25 3.25 |
16/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Adalh (Hòa) |
0 |
0.84 0.92 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.4 2.5 3.4 |
29/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.91 |
2.25 u |
0.76 1 |
1.8 3.75 3.4 |
16/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.98 |
2.25 u |
0.92 0.82 |
2 3.3 3.25 |
10/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.84 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
1.71 4.8 3.45 |
05/03/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.25 3.25 3 |
28/02/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.84 |
2 u |
0.78 0.95 |
2.25 3.35 2.95 |
21/02/2024 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Orubah (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2 u |
0.79 0.98 |
2.5 2.7 2.9 |
14/02/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.02 |
2 u |
0.73 1.02 |
2.05 3.7 3.05 |
06/02/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Qadasiya (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.84 |
2.25 u |
0.88 0.88 |
3.75 1.83 3.25 |
31/01/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.1 3 3.25 |
24/01/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.75 |
2.5 u |
1.11 0.67 |
2.3 2.85 3.2 |
09/01/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.3 2.65 3.7 |
02/01/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.78 0.95 |
2.15 3.05 3.4 |