Thông tin đội bóng Al Jabalain | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/01/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Uhud Medina (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.7 4.5 3.3 |
23/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.4 3.2 |
16/01/2025 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.62 5 3.4 |
10/01/2025 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.8 1 |
2.7 2.25 3.3 |
06/01/2025 19:30 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Jabalain (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.33 3.6 |
01/01/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.75 4.5 3.2 |
18/12/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.91 3.5 3.3 |
09/12/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.6 2.45 3.1 |
03/12/2024 21:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
1 0.8 |
3.5 2.15 2.88 |
29/11/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Hazm (Hòa) |
u |
||||
25/11/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Tai (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.55 2.55 3 |
20/11/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Hazm (Hòa) |
u |
||||
10/11/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.75 2.35 3.1 |
05/11/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Neom Sports Club (Hòa) |
u |
||||
30/10/2024 22:05 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Jabalain Al-Ettifaq (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
5.75 1.4 4.5 |
23/10/2024 23:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3 2.25 3 |
05/10/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.6 3.25 |
30/09/2024 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Zlfe (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.5 u |
0.92 0.84 |
1.8 4 3.25 |
24/09/2024 22:45 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Jabalain Al-Fath (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
4.1 1.77 3.6 |
17/09/2024 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.83 |
1.77 4.2 3.5 |
02/09/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.98 0.86 |
2.25 u |
0.99 0.83 |
2.88 2.3 3 |
27/08/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.87 |
2 u |
0.82 1 |
2.1 3.3 3 |
20/08/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.95 |
3.4 1.91 3.4 |
28/05/2024 23:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Baten (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.35 2.63 3.3 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Jabalain (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.53 5 3.7 |
15/05/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Jabalain (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.75 |
2.25 u |
0.79 0.97 |
2.25 2.75 3.3 |
06/05/2024 23:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.77 |
2.25 u |
0.9 0.85 |
2.3 2.9 3 |
01/05/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
2 u |
0.81 0.93 |
2.5 2.5 3.2 |
24/04/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.89 |
2.25 u |
0.84 0.92 |
2.1 3.2 3.1 |
17/04/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.45 2.45 3.3 |