Thông tin đội bóng Al-Raed | |
Thành lập | |
Quốc gia | Kazakhstan |
Địa chỉ | |
Website | http://www.alraed.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/09/2024 22:40 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Riyadh (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.1 3.2 3.25 |
14/09/2024 22:45 |
Ả Rập Xê Út | Al Feiha Al-Raed (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.45 3.2 |
23/08/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Nassr Al-Raed (Hòa) |
2.25 |
0.98 0.83 |
3.5 u |
0.88 0.93 |
1.17 11 7.5 |
15/08/2024 22:00 |
Giao Hữu | Al-Raed Al Kholood (Hòa) |
u |
||||
04/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | NK Ptuj Drava Al-Raed (Hòa) |
u |
||||
31/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Slaven Belupo Koprivnica Al-Raed (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | NK Varteks Al-Raed (Hòa) |
u |
||||
22/07/2024 22:30 |
Giao Hữu | Zorya Al-Raed (Hòa) |
u |
||||
17/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Hnk Gorica Al-Raed (Hòa) |
u |
||||
28/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Dhamk Al-Raed (Hòa) |
0.25 |
1.07 0.79 |
2.5 u |
0.89 0.95 |
2.33 2.88 3.3 |
24/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Ahli Jeddah (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
3 u |
1 0.8 |
4.5 1.62 4.2 |
17/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Wehda Mecca Al-Raed (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.39 2.52 3.3 |
11/05/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.15 2.9 3.3 |
04/05/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Shabab Ksa Al-Raed (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.8 4 3.8 |
27/04/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al-Ettifaq (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.75 1.91 3.5 |
19/04/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Fath Al-Raed (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.97 0.87 |
2.15 2.92 3.7 |
08/04/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Hazm (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.62 4.75 3.75 |
02/04/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Khaleej Club (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.76 |
2.5 u |
0.88 0.84 |
1.95 3.45 3.45 |
30/03/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Akhdoud Al-Raed (Hòa) |
0 |
0.94 0.92 |
2.5 u |
0.82 1.02 |
2.52 2.46 3.6 |
17/03/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Taawon (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.63 2.55 3.4 |
08/03/2024 00:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Nassr Al-Raed (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.33 6 5.5 |
29/02/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Feiha (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.5 3.4 |
23/02/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Riyadh Al-Raed (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3.5 2.05 3.4 |
18/02/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Hilal Al-Raed (Hòa) |
2 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.18 10 7.5 |
29/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Abha (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.7 4.2 3.8 |
24/12/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Ittihad Al-Raed (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.3 7 5.5 |
15/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Dhamk (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.75 2.38 3.25 |
09/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Ahli Jeddah Al-Raed (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.36 7 4.75 |
03/12/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Raed Al Wehda Mecca (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.45 2.55 3.4 |
25/11/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al-Raed (Hòa) |
0 |
1.04 0.84 |
2.5-3 u |
0.87 0.99 |
2.25 2.80 3.40 |