Thông tin đội bóng Al Rawdhah | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/01/2025 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
25/01/2025 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Wajj (Hòa) |
u |
||||
20/01/2025 19:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Jerash Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
15/01/2025 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sharq Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
09/01/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Sadd Fc Sa (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.6 |
28/12/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Washm Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
21/12/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Entesar Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
15/12/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Taweek (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.91 3.6 3.2 |
10/12/2024 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Anwar Sa Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
05/12/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Qous Club (Hòa) |
u |
||||
29/11/2024 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Saqer Al Rawdhah (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.95 3.4 3.3 |
23/11/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Draih Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
16/11/2024 22:59 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Rayyan (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.1 3 3.3 |
09/11/2024 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taqdom Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
01/11/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hottain Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
26/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Qaisoma (Hòa) |
u |
||||
21/10/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Wajj Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
16/10/2024 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Jerash (Hòa) |
u |
||||
16/10/2024 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Jerash (Hòa) |
u |
||||
10/10/2024 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Sharq (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sadd Fc Sa Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Washm (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Entesar (Hòa) |
u |
||||
14/09/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Taweek Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
27/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Washm (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rayyan Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
08/03/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Nojoom (Hòa) |
u |
||||
02/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
25/02/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rawdhah Al Entesar (Hòa) |
u |