Thông tin đội bóng Ấn Độ | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/11/2024 21:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Malaysia (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.35 2.5 3.5 |
12/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Lebanon (Hòa) |
u |
||||
12/10/2024 18:00 |
Giao Hữu | Việt Nam Ấn Độ (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.4 6.25 4.75 |
09/09/2024 21:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Syria (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
1.75 u |
0.85 1 |
3.9 1.83 3.2 |
03/09/2024 21:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Mauritius (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.64 4.2 3.6 |
11/06/2024 22:45 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Qatar Ấn Độ (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.85 4.2 3.5 |
06/06/2024 20:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Ấn Độ Kuwait (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.9 2.4 3.3 |
26/03/2024 20:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Ấn Độ Afghanistan (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.29 10 5.25 |
22/03/2024 02:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Afghanistan Ấn Độ (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
11 1.29 5.5 |
23/01/2024 18:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Syria Ấn Độ (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
1.02 0.88 |
1.3 10 5.5 |
18/01/2024 21:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Ấn Độ Uzbekistan (Hòa) |
1.75 |
1.02 0.88 |
2.5 u |
0.91 0.99 |
15 1.2 6.5 |
13/01/2024 18:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Australia Ấn Độ (Hòa) |
3 |
1.04 0.86 |
3.5 u |
1.04 0.86 |
1.05 34 15 |
21/11/2023 20:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Ấn Độ Qatar (Hòa) |
1-1.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.69 1.07 |
|
16/11/2023 23:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Kuwait Ấn Độ (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.80 |
2 u |
0.75 1.01 |
1.63 4.75 3.32 |
13/10/2023 20:00 |
Giao Hữu | Malaysia Ấn Độ (Hòa) |
0.5 |
0.76 1.06 |
2-2.5 u |
0.97 0.83 |
1.76 4.10 3.25 |
10/09/2023 17:30 |
Giao Hữu | Lebanon Ấn Độ (Hòa) |
0 |
0.89 0.89 |
2 u |
1.00 0.78 |
2.61 2.61 2.99 |
04/07/2023 21:00 |
SAFF CUP | Ấn Độ Kuwait (Hòa) |
0 |
0.95 0.81 |
2-2.5 u |
0.90 0.79 |
3.00 2.55 2.70 |
01/07/2023 21:00 |
SAFF CUP | Lebanon Ấn Độ (Hòa) |
0 |
0.91 0.88 |
2 u |
0.80 0.98 |
2.90 2.38 2.90 |
27/06/2023 21:00 |
SAFF CUP | Ấn Độ Kuwait (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 1.10 |
2-2.5 u |
0.98 0.86 |
2.70 2.31 3.20 |
24/06/2023 21:00 |
SAFF CUP | Ấn Độ Nepal (Hòa) |
2 |
0.83 0.95 |
3-3.5 u |
0.92 0.86 |
1.15 10.50 6.20 |
21/06/2023 21:00 |
SAFF CUP | Ấn Độ Pakistan (Hòa) |
1.5-2 |
0.62 1.30 |
3 u |
0.82 1.02 |
1.13 12.00 6.50 |
18/06/2023 21:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Lebanon (Hòa) |
u |
||||
15/06/2023 21:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Lebanon (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 0.97 |
2-2.5 u |
1.16 0.62 |
|
12/06/2023 21:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Vanuatu (Hòa) |
2-2.5 |
0.96 0.80 |
3-3.5 u |
0.88 0.88 |
|
09/06/2023 21:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Mông Cổ (Hòa) |
2-2.5 |
0.63 1.14 |
3-3.5 u |
0.70 1.06 |
|
28/03/2023 19:30 |
Giao Hữu | Ấn Độ Kyrgyzstan (Hòa) |
0 |
0.77 1.11 |
2-2.5 u |
1.03 0.82 |
2.54 3.02 3.13 |
22/03/2023 19:30 |
Giao Hữu | Ấn Độ Myanmar (Hòa) |
1.5 |
0.70 1.05 |
3.5 u |
1.20 0.60 |
1.25 9.50 7.00 |
27/09/2022 19:00 |
Giao Hữu | Việt Nam Ấn Độ (Hòa) |
1-1.5 |
0.95 0.89 |
2.5-3 u |
0.96 0.86 |
1.38 6.00 4.30 |
24/09/2022 19:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Singapore (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.81 |
2.5 u |
0.99 0.80 |
2.05 3.50 3.40 |
14/06/2022 22:00 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Ấn Độ Hong Kong China (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.85 |
2 u |
1.02 0.71 |
2.40 3.20 2.55 |