
Thông tin đội bóng Arsenal | |
| Thành lập | 1886 | 
| Quốc gia | Anh | 
| Địa chỉ | Emirates, Islington, London, Anh | 
| Website | http://www.arsenal.com | 
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 05/11/2025 00:45  | 
Cúp C1 Châu Âu | Slavia Praha Arsenal (Hòa)  | 
1.75  | 
0.83 1.03  | 
2.75 u  | 
0.93 0.93  | 
10 1.27 6  | 
| 01/11/2025 22:00  | 
Ngoại Hạng Anh | Burnley Arsenal (Hòa)  | 
1.75  | 
0.85 1  | 
2.75 u  | 
0.93 0.93  | 
10 1.25 6.25  | 
| 30/10/2025 02:45  | 
Cúp Liên Đoàn Anh | Arsenal Brighton (Hòa)  | 
1 | 
0.8 1.05  | 
3 u  | 
1.05 0.8  | 
1.5 7 4  | 
| 26/10/2025 21:00  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Crystal Palace (Hòa)  | 
1.25 | 
0.93 0.93  | 
2.75 u  | 
0.98 0.88  | 
1.42 7 4.75  | 
| 22/10/2025 02:00  | 
Cúp C1 Châu Âu | Arsenal Atletico Madrid (Hòa)  | 
1 | 
0.95 0.9  | 
2.5 u  | 
0.92 0.92  | 
1.55 6 4.1  | 
| 18/10/2025 23:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Fulham Arsenal (Hòa)  | 
1  | 
1.03 0.83  | 
2.5 u  | 
1 0.85  | 
7 1.48 4.33  | 
| 04/10/2025 21:00  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal West Ham United (Hòa)  | 
2 | 
0.98 0.88  | 
3 u  | 
0.88 0.98  | 
1.18 17 6.5  | 
| 02/10/2025 02:00  | 
Cúp C1 Châu Âu | Arsenal Olympiakos (Hòa)  | 
2 | 
0.8 1.05  | 
3.25 u  | 
0.95 0.9  | 
1.17 17 7  | 
| 25/09/2025 02:00  | 
Cúp Liên Đoàn Anh | Port Vale Arsenal (Hòa)  | 
2.5  | 
0.95 0.9  | 
3.5 u  | 
1 0.85  | 
19 1.09 11  | 
| 21/09/2025 22:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Manchester City (Hòa)  | 
0.5 | 
0.9 0.95  | 
2.75 u  | 
0.98 0.88  | 
1.9 3.8 3.75  | 
| 16/09/2025 23:45  | 
Cúp C1 Châu Âu | Athletic Bilbao Arsenal (Hòa)  | 
0.5  | 
1.05 0.8  | 
2.25 u  | 
0.88 0.98  | 
4.75 1.8 3.5  | 
| 13/09/2025 18:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Nottingham Forest (Hòa)  | 
1.5 | 
1 0.85  | 
2.75 u  | 
0.88 0.98  | 
1.36 9 5.25  | 
| 31/08/2025 22:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Liverpool Arsenal (Hòa)  | 
0.25 | 
1 0.85  | 
2.75 u  | 
0.9 0.95  | 
2.3 3.1 3.4  | 
| 23/08/2025 23:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Leeds United (Hòa)  | 
1.75 | 
1 0.85  | 
3 u  | 
0.95 0.9  | 
1.27 10 6  | 
| 17/08/2025 22:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Manchester United Arsenal (Hòa)  | 
0.5  | 
0.9 0.95  | 
2.5 u  | 
0.83 1.03  | 
3.8 1.91 3.7  | 
| 09/08/2025 23:00  | 
Emirates Cup | Arsenal Athletic Bilbao (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 07/08/2025 00:00  | 
Giao Hữu | Arsenal Villarreal (Hòa)  | 
1.25 | 
0.9 0.9  | 
3 u  | 
0.83 0.98  | 
1.4 6.5 4.5  | 
| 31/07/2025 18:30  | 
Giao Hữu | Arsenal Tottenham Hotspur (Hòa)  | 
1 | 
0.95 0.85  | 
3 u  | 
0.95 0.85  | 
1.57 5 4.2  | 
| 27/07/2025 18:30  | 
Giao Hữu | Arsenal Newcastle United (Hòa)  | 
1 | 
0.9 0.9  | 
3 u  | 
0.95 0.85  | 
1.55 5.25 4.33  | 
| 23/07/2025 18:30  | 
Giao Hữu | Arsenal AC Milan (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 25/05/2025 22:00  | 
Ngoại Hạng Anh | Southampton Arsenal (Hòa)  | 
1.75  | 
0.88 0.98  | 
3.25 u  | 
0.95 0.9  | 
11 1.27 5.75  | 
| 18/05/2025 22:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Newcastle United (Hòa)  | 
0.5 | 
0.99 0.91  | 
2.75 u  | 
0.99 0.91  | 
1.95 3.7 3.7  | 
| 11/05/2025 22:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Liverpool Arsenal (Hòa)  | 
0.5 | 
1.07 0.83  | 
2.75 u  | 
0.91 0.99  | 
2 3.6 3.6  | 
| 08/05/2025 02:00  | 
Cúp C1 Châu Âu | Paris Saint Germain Arsenal (Hòa)  | 
0.25 | 
1 0.85  | 
2.5 u  | 
0.82 1.02  | 
2.25 3.1 3.4  | 
| 03/05/2025 23:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal AFC Bournemouth (Hòa)  | 
0.5 | 
0.92 0.98  | 
2.5 u  | 
0.84 1.06  | 
1.9 3.8 3.8  | 
| 30/04/2025 02:00  | 
Cúp C1 Châu Âu | Arsenal Paris Saint Germain (Hòa)  | 
0.25 | 
0.85 1  | 
2.5 u  | 
0.92 0.92  | 
2.15 3.4 3.4  | 
| 24/04/2025 02:00  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Crystal Palace (Hòa)  | 
1.25 | 
0.91 0.99  | 
2.75 u  | 
1 0.9  | 
1.4 8 4.5  | 
| 20/04/2025 20:00  | 
Ngoại Hạng Anh | Ipswich Arsenal (Hòa)  | 
1.25  | 
0.91 0.99  | 
2.75 u  | 
0.99 0.91  | 
8 1.42 4.5  | 
| 17/04/2025 02:00  | 
Cúp C1 Châu Âu | Real Madrid Arsenal (Hòa)  | 
0.75 | 
1.02 0.88  | 
3 u  | 
1.01 0.89  | 
1.75 4.2 4  | 
| 12/04/2025 23:30  | 
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Brentford (Hòa)  | 
0.75 | 
0.82 1.11  | 
2.75 u  | 
1.01 0.89  | 
1.62 4.75 4.33  | 











