Thông tin đội bóng Bangor City FC | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/04/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Annagh United (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
1 0.8 |
1.85 3.2 3.8 |
05/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.35 2.45 3.6 |
02/04/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ards (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.61 4.2 3.9 |
30/03/2025 00:30 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Bangor City FC Dungannon Swifts (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.5 2 3.25 |
22/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
5 1.44 4.5 |
19/03/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.85 3.5 3.4 |
15/03/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Newington (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.27 7.5 5 |
08/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Bangor City FC (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.2 1.91 3.6 |
01/03/2025 02:45 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Bangor City FC Glentoran (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
5.25 1.42 5 |
22/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Bangor City FC (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
6.5 1.36 4.33 |
15/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballinamallard United (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.48 4.5 4.75 |
08/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Bangor City FC (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
4 1.62 4 |
05/02/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballyclare Comrades (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.38 5.25 5.5 |
01/02/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Bangor City FC Annagh United (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.8 1 |
1.7 4.1 3.6 |
25/01/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballyclare Comrades (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.42 4.75 5.25 |
19/01/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Bangor City FC (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
6.25 1.36 4.75 |
11/01/2025 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Limavady United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.95 0.85 |
2 3.1 3.5 |
04/01/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Bangor City FC Newington (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.57 4.2 4.1 |
31/12/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Bangor City FC (Hòa) |
u |
||||
26/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ards (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.45 5.25 4.33 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballinamallard United (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.42 4.75 5 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Bangor City FC (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.8 1 |
3.4 1.73 4.2 |
07/12/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Bangor City FC (Hòa) |
2.5 |
0.85 0.95 |
4 u |
1 0.8 |
12 1.14 7.5 |
30/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Armagh City (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
2.38 2.38 3.75 |
17/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Newry City (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.33 6 5 |
13/11/2024 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Bangor City FC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.87 0.92 |
2 3.1 3.5 |
09/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.5 2.3 3.6 |
06/11/2024 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Bangor City FC Cliftonville (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
6.5 1.4 4.1 |
02/11/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballyclare Comrades (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.48 4.5 4.5 |