Thông tin đội bóng Bangor City FC | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Bangor City FC (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
6.25 1.36 4.75 |
11/01/2025 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Limavady United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.95 0.85 |
2 3.1 3.5 |
04/01/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Bangor City FC Newington (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.57 4.2 4.1 |
31/12/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Bangor City FC (Hòa) |
u |
||||
26/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ards (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.45 5.25 4.33 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballinamallard United (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.42 4.75 5 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Bangor City FC (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.8 1 |
3.4 1.73 4.2 |
07/12/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Bangor City FC (Hòa) |
2.5 |
0.85 0.95 |
4 u |
1 0.8 |
12 1.14 7.5 |
30/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Armagh City (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
2.38 2.38 3.75 |
17/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Newry City (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.33 6 5 |
13/11/2024 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Bangor City FC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.87 0.92 |
2 3.1 3.5 |
09/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.5 2.3 3.6 |
06/11/2024 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Bangor City FC Cliftonville (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
6.5 1.4 4.1 |
02/11/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Ballyclare Comrades (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.48 4.5 4.5 |
26/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Bangor City FC (Hòa) |
u |
||||
19/10/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Annagh United (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.95 3 3.75 |
12/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Bangor City FC (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.82 |
3.25 u |
0.84 0.93 |
4.3 1.68 4.1 |
05/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Institute (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.81 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
1.62 4 4 |
02/10/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Bangor City FC Warrenpoint Town (Hòa) |
1.5 |
0.94 0.84 |
3.5 u |
0.94 0.84 |
1.35 6.75 5.25 |
28/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Bangor City FC (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.88 0.93 |
4.75 1.5 4.5 |
21/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Bangor City FC (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.92 |
3.25 u |
0.78 0.97 |
3.7 1.76 4 |
14/09/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.92 |
3.25 u |
0.87 0.87 |
2.05 2.9 3.6 |
07/09/2024 02:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
3.25 u |
0.87 0.87 |
2.38 2.38 3.7 |
31/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Limavady United (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.83 |
3.25 u |
0.93 0.83 |
1.7 3.6 4 |
28/08/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Bangor City FC (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.82 |
3 u |
0.88 0.89 |
3.05 2.1 3.8 |
24/08/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Newington (Hòa) |
1.25 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
1.36 7.25 4.7 |
17/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Bangor City FC (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Harland Wolff Welders (Hòa) |
1 |
0.96 0.77 |
3 u |
0.86 0.86 |
1.58 4.6 4.2 |
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Bangor City FC Fivemiletown United (Hòa) |
u |