Thông tin đội bóng Bfc Preussen | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Đức |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 20:00 |
Đức vùng | Bfc Preussen Vsg Altglienicke (Hòa) |
u |
2.7 2.25 3.3 |
|||
| 22/11/2025 20:00 |
Đức vùng | Zfc Meuselwitz Bfc Preussen (Hòa) |
u |
2.88 2.1 3.4 |
|||
| 09/11/2025 20:00 |
Đức vùng | Bfc Preussen Lokomotive Leipzig (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
5.25 1.53 3.75 |
| 01/11/2025 01:00 |
Đức vùng | SV Babelsberg 03 Bfc Preussen (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.45 2.5 3.3 |
| 26/10/2025 20:00 |
Đức vùng | Bfc Preussen Fsv Zwickau (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.45 3.3 |
| 18/10/2025 00:00 |
Đức vùng | Carl Zeiss Jena Bfc Preussen (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.38 7 4 |
| 03/10/2025 19:00 |
Đức vùng | Greifswalder Sv 04 Bfc Preussen (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 2.9 3.6 |
| 20/09/2025 19:00 |
Đức vùng | Hallescher Bfc Preussen (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 19:00 |
Đức vùng | Bfc Preussen Rot-weiss Erfurt (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.05 3.6 |
| 30/08/2025 19:00 |
Đức vùng | Chemnitzer Bfc Preussen (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.67 4 3.75 |
| 26/08/2025 22:30 |
Đức vùng | Bfc Preussen Chemie Leipzig (Hòa) |
u |
||||
| 09/08/2025 19:00 |
Đức vùng | Bfc Preussen Berliner Fc Dynamo (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.8 2.1 3.6 |
| 15/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | FSV Optik Rathenow Bfc Preussen (Hòa) |
u |
||||
| 11/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | SV Babelsberg 03 Bfc Preussen (Hòa) |
u |
||||
| 06/07/2024 19:00 |
Giao Hữu | Viktoria Berlin 1889 Bfc Preussen (Hòa) |
u |
||||
| 11/01/2024 00:00 |
Giao Hữu | Berliner Fc Dynamo Bfc Preussen (Hòa) |
u |
||||
| 08/01/2023 19:00 |
Giao Hữu | Bfc Preussen Viktoria Berlin 1889 (Hòa) |
u |
||||
| 20/08/2016 20:30 |
Cúp Quốc Gia Đức | Bfc Preussen Koln (Hòa) |
3.75 |
4.5-5 u |
|||











