
Thông tin đội bóng Bochum | |
| Thành lập | 1848 |
| Quốc gia | Đức |
| Địa chỉ | Rewirpower Stadion |
| Website | http://www.vfl-bochum.de |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 25/10/2025 18:00 |
Hạng 2 Đức | Holstein Kiel Bochum (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.85 3.5 4.2 |
| 19/10/2025 01:30 |
Hạng 2 Đức | Bochum Hertha Berlin (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.35 2.9 3.4 |
| 09/10/2025 19:00 |
Giao Hữu | Bochum TSV Alemannia Aachen (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.53 4.75 4 |
| 04/10/2025 18:00 |
Hạng 2 Đức | Kaiserslautern Bochum (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.2 3.7 |
| 28/09/2025 01:30 |
Hạng 2 Đức | Bochum Fortuna Dusseldorf (Hòa) |
0.25 |
3 u |
|||
| 21/09/2025 01:30 |
Hạng 2 Đức | Nurnberg Bochum (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.3 2.7 3.8 |
| 12/09/2025 23:30 |
Hạng 2 Đức | SC Paderborn 07 Bochum (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.8 3.7 3.5 |
| 04/09/2025 19:00 |
Giao Hữu | Bochum MSV Duisburg (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.73 3.5 4.1 |
| 30/08/2025 18:00 |
Hạng 2 Đức | Bochum Preuben Munster (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2 3.5 3.6 |
| 24/08/2025 01:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Bochum (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.9 3.5 |
| 16/08/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Đức | Berliner Fc Dynamo Bochum (Hòa) |
1.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.83 0.98 |
8 1.29 6.25 |
| 10/08/2025 18:30 |
Hạng 2 Đức | Bochum Sv Elversberg (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2 3.3 3.75 |
| 02/08/2025 18:00 |
Hạng 2 Đức | Darmstadt Bochum (Hòa) |
0.25 |
3 u |
|||
| 27/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Bochum Bayer Leverkusen (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
4.33 1.62 3.9 |
| 19/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Bochum Metalist 1925 Kharkiv (Hòa) |
u |
||||
| 16/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Bochum Young Boys (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.85 0.95 |
3.25 1.83 3.8 |
| 16/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | SV Waldhof Mannheim Bochum (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
3.5 1.67 4.33 |
| 12/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Bochum Viktoria Plzen (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.95 0.85 |
3.6 1.8 3.7 |
| 06/07/2025 21:30 |
Giao Hữu | Bahlinger SC Bochum (Hòa) |
u |
||||
| 06/07/2025 20:30 |
Giao Hữu | Wuppertaler Sv Bochum (Hòa) |
2.75 |
0.83 0.98 |
4.25 u |
1 0.8 |
17 1.11 8.5 |
| 28/06/2025 19:00 |
Giao Hữu | Hannover 96 Am Bochum (Hòa) |
u |
||||
| 17/05/2025 20:30 |
Đức | St Pauli Bochum (Hòa) |
1 |
1.02 0.88 |
3 u |
1 0.9 |
1.57 5.25 4.33 |
| 10/05/2025 20:30 |
Đức | Bochum Mainz 05 (Hòa) |
0.25 |
0.86 1.04 |
3 u |
1.07 0.83 |
2.9 2.3 3.6 |
| 03/05/2025 01:30 |
Đức | Heidenheimer Bochum (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.82 |
2.75 u |
0.97 0.93 |
2.45 2.8 3.5 |
| 27/04/2025 20:30 |
Đức | Bochum Union Berlin (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.86 |
2.5 u |
0.85 1.05 |
2.35 3 3.4 |
| 19/04/2025 20:30 |
Đức | Werder Bremen Bochum (Hòa) |
0.75 |
0.84 1.06 |
3 u |
0.91 0.99 |
1.65 4.75 4.2 |
| 12/04/2025 20:30 |
Đức | Bochum Augsburg (Hòa) |
0 |
0.81 1.09 |
2.5 u |
1.02 0.88 |
2.5 2.8 3.4 |
| 05/04/2025 20:30 |
Đức | Bochum VfB Stuttgart (Hòa) |
0 |
1.01 0.92 |
3 u |
0.89 1.01 |
2.63 2.45 3.6 |
| 29/03/2025 02:30 |
Đức | Bayer Leverkusen Bochum (Hòa) |
1.75 |
0.83 1.07 |
3.25 u |
0.91 0.99 |
1.22 12 6.5 |
| 20/03/2025 20:00 |
Giao Hữu | Bochum Preuben Munster (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.55 4.5 3.9 |











