Thông tin đội bóng Bright Cerulean | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Hồng Kông |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 23/11/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Bright Cerulean (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.55 4.2 4.33 |
| 02/11/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Sham Shui Po (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
1.85 2.8 4.5 |
| 26/10/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kwun Tong Fa Bright Cerulean (Hòa) |
2.25 |
0.98 0.83 |
3.75 u |
0.88 0.93 |
10 1.17 7.5 |
| 05/10/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Central Western District RSA (Hòa) |
u |
||||
| 28/09/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tung Sing Bright Cerulean (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Yuen Long (Hòa) |
u |
||||
| 07/09/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Central Western District RSA (Hòa) |
u |
||||
| 11/05/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Hoi King Sa (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.8 3.4 3.9 |
| 27/04/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft Bright Cerulean (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Tai Chung (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
2.05 2.55 4.5 |
| 30/03/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Bright Cerulean (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.38 4.1 |
| 23/03/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Bright Cerulean (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.7 2.15 3.6 |
| 09/03/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Central Western District RSA (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
5.5 1.36 5 |
| 23/02/2025 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Sham Shui Po (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.4 5 4.75 |
| 09/02/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tuen Mun Progoal Bright Cerulean (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
3.5 u |
1 0.8 |
4.75 1.45 4.75 |
| 19/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Eastern District Sa (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
2.9 1.83 4.33 |
| 12/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Shatin Sports (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
1.6 4.5 4 |
| 05/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Bright Cerulean (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.72 3.7 3.7 |
| 22/12/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tai Chung Bright Cerulean (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.85 0.95 |
5.75 1.4 5 |
| 15/12/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Citizen (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.7 2.05 3.9 |
| 24/11/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Tuen Mun Progoal (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.8 1 |
2.35 2.4 3.7 |
| 17/11/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Sham Shui Po Bright Cerulean (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.3 2.35 4 |
| 10/11/2024 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Bright Cerulean (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.88 |
3.75 u |
0.83 0.98 |
1.38 5.5 5 |
| 03/11/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports Bright Cerulean (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.6 4 |
| 27/10/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Wing Yee Ft (Hòa) |
2 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
1.25 7.5 6 |
| 13/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean South China (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
4.5 1.5 4.5 |
| 06/10/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Bright Cerulean (Hòa) |
0 |
0.97 0.82 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.25 4 |
| 29/09/2024 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa Bright Cerulean (Hòa) |
u |
||||
| 15/09/2024 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Bright Cerulean Yuen Long (Hòa) |
u |
||||











