Thông tin đội bóng Bronshoj | |
| Thành lập | 1919-5-15 | 
| Quốc gia | Đan Mạch | 
| Địa chỉ | Ruten 2 2700 Brønshøj | 
| Website | http://www.bronshojboldklub.dk/ | 
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/10/2025 23:00  | 
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bronshoj Odense BK (Hòa)  | 
1.5  | 
0.83 0.98  | 
3 u  | 
0.8 1  | 
8.5 1.36 4.33  | 
| 24/09/2025 00:00  | 
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bronshoj Vsk Aarhus (Hòa)  | 
0.25  | 
0.9 0.9  | 
2.5 u  | 
0.85 0.95  | 
3.25 2.1 3.6  | 
| 02/09/2025 23:30  | 
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Bronshoj (Hòa)  | 
0.75  | 
0.98 0.83  | 
2.75 u  | 
0.8 1  | 
4.5 1.65 4  | 
| 06/08/2025 22:59  | 
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Allerod Bronshoj (Hòa)  | 
1.25  | 
0.98 0.83  | 
3 u  | 
0.85 0.95  | 
6 1.36 4.5  | 
| 01/08/2025 23:00  | 
Giao Hữu | Vanlose If Bronshoj (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 26/07/2025 18:00  | 
Giao Hữu | Bronshoj AB Kobenhavn (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 23/07/2025 23:30  | 
Giao Hữu | Bronshoj Gladsaxe (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 11/07/2025 23:00  | 
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Bronshoj (Hòa)  | 
0.75 | 
0.9 0.9  | 
3 u  | 
0.88 0.93  | 
1.67 3.9 3.9  | 
| 22/02/2025 18:00  | 
Giao Hữu | Vanlose If Bronshoj (Hòa)  | 
0.25  | 
0.83 0.98  | 
3.25 u  | 
0.88 0.93  | 
2.6 2.1 3.9  | 
| 15/02/2025 21:00  | 
Giao Hữu | B93 Copenhagen Bronshoj (Hòa)  | 
1.25 | 
0.8 1  | 
3 u  | 
0.93 0.88  | 
1.36 5.5 5  | 
| 05/02/2025 00:30  | 
Giao Hữu | HIK Bronshoj (Hòa)  | 
0.5 | 
0.98 0.83  | 
2.75 u  | 
0.93 0.88  | 
1.95 3.25 3.4  | 
| 01/02/2025 18:00  | 
Giao Hữu | Bronshoj AB Kobenhavn (Hòa)  | 
0.25  | 
1 0.8  | 
3 u  | 
0.9 0.9  | 
2.9 2 3.9  | 
| 22/01/2025 00:30  | 
Giao Hữu | Tarnby Ff Bronshoj (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 18/01/2025 18:00  | 
Giao Hữu | BK Frem Bronshoj (Hòa)  | 
0.5 | 
0.85 0.95  | 
2.75 u  | 
0.85 0.95  | 
1.8 3.3 3.9  | 
| 23/11/2024 16:30  | 
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Bronshoj (Hòa)  | 
0.5 | 
0.9 0.9  | 
2.5 u  | 
0.83 0.98  | 
1.85 3.2 3.9  | 
| 25/09/2024 00:00  | 
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bronshoj BK Frem (Hòa)  | 
0.5  | 
0.76 1  | 
2.75 u  | 
0.86 0.9  | 
3.4 1.95 3.7  | 
| 03/09/2024 23:30  | 
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bronshoj Vejle (Hòa)  | 
2.25  | 
0.82 1.02  | 
3.25 u  | 
0.85 1  | 
17 1.14 7  | 
| 06/08/2024 22:59  | 
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Ringsted Bronshoj (Hòa)  | 
u  | 
5.75 1.47 4.5  | 
|||
| 23/07/2024 23:00  | 
Giao Hữu | Bronshoj AB Kobenhavn (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 19/07/2024 23:00  | 
Giao Hữu | Bronshoj Vanlose If (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 23/06/2024 19:00  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Marienlyst Bronshoj (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 20/06/2024 00:00  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Marienlyst (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 15/06/2024 19:00  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Frederikssund Ik (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 08/06/2024 17:00  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Glostrup FK Bronshoj (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 31/05/2024 23:30  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Skjold (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 25/05/2024 18:00  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Karlslunde Bronshoj (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 18/05/2024 19:00  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Horsholm-Usserod IK (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 11/05/2024 18:00  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Frederikssund Ik Bronshoj (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 03/05/2024 23:30  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Glostrup FK (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 27/04/2024 19:00  | 
Hạng 4 Đan Mạch | Skjold Bronshoj (Hòa)  | 
u  | 
||||











