Thông tin đội bóng Cần Thơ FC | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | http://www.bongdacantho.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/10/2022 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Cần Thơ FC (Hòa) |
1.5-2 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.84 0.93 |
1.07 20.00 9.00 |
24/10/2022 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Quảng Nam (Hòa) |
1-1.5 |
0.88 0.84 |
2-2.5 u |
0.86 0.91 |
8.33 1.39 3.99 |
16/10/2022 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Cần Thơ FC (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.77 |
2.5-3 u |
0.93 0.77 |
1.76 4.50 3.05 |
12/10/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Đắk Lắk (Hòa) |
0 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.50 3.01 2.89 |
08/10/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.5-1 |
1.01 0.78 |
2.5-3 u |
0.84 0.93 |
4.45 1.62 4.24 |
02/10/2022 16:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Công An Hà Nội Cần Thơ FC (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.80 |
2.5 u |
0.78 1.00 |
1.29 9.50 4.20 |
28/09/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC PVF CAND (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.79 |
1.5-2 u |
0.75 0.99 |
5.50 1.71 3.00 |
23/09/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
2-2.5 u |
1.02 0.79 |
3.63 1.81 2.99 |
04/09/2022 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Cần Thơ FC (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.72 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.12 3.66 3.01 |
26/08/2022 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Cần Thơ FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.86 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.32 3.54 2.75 |
21/08/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.96 |
2 u |
0.79 0.95 |
3.80 2.00 3.10 |
12/08/2022 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Cần Thơ FC (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.77 |
2-2.5 u |
0.88 0.92 |
2.40 3.20 2.60 |
06/08/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Huế (Hòa) |
0-0.5 |
1.07 0.76 |
2 u |
0.88 0.92 |
2.37 3.03 2.74 |
31/07/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Phú Thọ (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.92 |
2 u |
0.84 0.93 |
1.64 5.63 3.29 |
24/07/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Cần Thơ FC (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.81 |
2 u |
0.79 1.05 |
1.69 4.53 3.24 |
16/07/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Cần Thơ FC (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.01 |
1.5-2 u |
0.85 0.96 |
1.80 5.25 2.80 |
10/07/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Công An Hà Nội (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 0.99 |
2 u |
0.87 0.85 |
2.90 2.55 2.90 |
02/07/2022 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Cần Thơ FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.91 |
2 u |
0.80 0.92 |
2.15 3.30 3.05 |
25/06/2022 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Cần Thơ FC (Hòa) |
0.5-1 |
0.86 0.84 |
2 u |
0.76 0.94 |
1.63 4.45 3.20 |
11/04/2022 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Cần Thơ FC (Hòa) |
1.5-2 |
0.87 0.79 |
2.5 u |
0.59 1.28 |
1.21 11.00 5.75 |
07/04/2022 18:25 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Cần Thơ FC Đắk Lắk (Hòa) |
0.5-1 |
0.86 0.78 |
2.5 u |
1.22 0.60 |
1.69 4.80 3.35 |
02/04/2022 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.06 |
2 u |
0.93 0.87 |
3.82 2.00 2.80 |
12/03/2022 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Đắk Lắk Cần Thơ FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 1.01 |
2 u |
0.88 0.92 |
2.05 3.48 2.90 |
05/03/2022 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Bình Phước (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
2.30 2.90 3.35 |
05/05/2021 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.81 0.98 |
3.15 2.35 2.75 |
30/04/2021 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.80 |
2.5 u |
1.02 0.72 |
4.00 1.83 3.35 |
23/04/2021 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Cần Thơ FC Becamex Bình Dương (Hòa) |
1-1.5 |
0.78 0.93 |
2.5 u |
0.58 1.27 |
8.88 1.44 3.40 |
17/04/2021 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Cần Thơ FC (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.86 |
2.25 u |
1.02 0.78 |
1.57 5.1 3.4 |
10/04/2021 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Cần Thơ FC PVF CAND (Hòa) |
0 |
0.88 0.91 |
2 u |
0.85 0.93 |
2.55 2.60 2.88 |
04/04/2021 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Cần Thơ FC (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.87 |
2-2.5 u |
0.95 0.83 |
1.83 3.50 3.45 |