Thông tin đội bóng Carolina RailHawks | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Mỹ |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.NorthCarolinaFC.com/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Loudoun United (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.25 2.75 3.5 |
| 26/10/2025 04:00 |
Hạng nhất Mỹ | Loudoun United Carolina RailHawks (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.8 3.8 3.7 |
| 19/10/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Rhode Island (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.55 2.7 3.1 |
| 11/10/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.1 3.1 3.5 |
| 05/10/2025 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | Detroit City Carolina RailHawks (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.6 3.3 |
| 02/10/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Carolina RailHawks (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.2 3 3.25 |
| 27/09/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Miami (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.57 5 3.9 |
| 21/09/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Carolina RailHawks (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.2 2.88 3.4 |
| 13/09/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks El Paso Locomotive (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 3 3.3 |
| 06/09/2025 05:00 |
Hạng nhất Mỹ | Lexington Carolina RailHawks (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.25 3 3.3 |
| 31/08/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.9 3.4 |
| 24/08/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Carolina RailHawks (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.6 1.91 3.4 |
| 16/08/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Detroit City (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.05 3.3 3.2 |
| 10/08/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Tampa Bay Rowdies (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.1 3.4 |
| 03/08/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Carolina RailHawks (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.62 5 4 |
| 19/07/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2 3.4 3.4 |
| 12/07/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Birmingham Legion (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.4 3.5 |
| 07/07/2025 04:00 |
Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery Carolina RailHawks (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.62 4.2 3.8 |
| 21/06/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Louisville City (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.88 2.15 3.5 |
| 15/06/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Carolina RailHawks (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.6 3.9 |
| 07/06/2025 07:40 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Carolina RailHawks (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.5 2.55 3.3 |
| 17/05/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Oakland Roots (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
1.61 5.75 3.5 |
| 10/05/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Orange County Fc (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.8 4 3.4 |
| 07/05/2025 06:00 |
Cúp Mỹ | Carolina RailHawks Charlotte Eagles (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
3.4 1.91 3.5 |
| 04/05/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Carolina RailHawks (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2 3.7 3.2 |
| 26/04/2025 06:00 |
USA National Premier Soccer League | Carolina RailHawks Charlotte Independence (Hòa) |
u |
||||
| 20/04/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Carolina RailHawks (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
1 0.8 |
4.75 1.65 3.4 |
| 16/04/2025 06:00 |
Cúp Mỹ | Charlotte Independence Carolina RailHawks (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.1 2.2 3.2 |
| 13/04/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Carolina RailHawks (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.2 3 3.2 |
| 06/04/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Carolina RailHawks (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.1 3.3 |











