Thông tin đội bóng Chateauroux | |
Thành lập | 1883 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 10, allee Beaumarchais BP 345 36000 Chateauroux |
Website | https://www.berrichonne.net |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Rouen (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.75 1.95 3.2 |
15/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Chateauroux (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.33 3.3 |
08/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Valenciennes (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.8 2.4 3 |
01/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Bourg Peronnas Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.83 3.7 3.3 |
25/01/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Nimes (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
1 0.8 |
2.8 2.55 2.88 |
18/01/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Orleans US 45 Chateauroux (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.53 5.25 3.8 |
11/01/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Chateauroux (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.44 6 3.8 |
14/12/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Aubagne (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.2 3.3 3 |
07/12/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Sochaux Chateauroux (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.62 5.5 3.5 |
23/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Nancy (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.6 1.9 3.3 |
09/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Chateauroux (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.88 3 |
02/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Paris 13 Atletico (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.15 3.4 3 |
24/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Versailles 78 Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.95 3.9 2.9 |
19/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Le Mans (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.7 2.45 3.1 |
05/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.75 3.2 |
21/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Rouen Chateauroux (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.3 3 |
14/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Quevilly (Hòa) |
0 |
0.77 0.99 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.5 2.7 3.2 |
06/09/2024 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Valenciennes Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.91 3.75 3.1 |
31/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Bourg Peronnas (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.15 3.1 3.1 |
24/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Nimes Chateauroux (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.74 |
2 u |
0.74 1.02 |
2.27 2.94 2.95 |
17/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux US Boulogne (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 3 3 |
10/08/2024 00:30 |
Giao Hữu | Chateauroux Mc Alger (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 23:30 |
Giao Hữu | Poitiers Chateauroux (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
4.75 1.6 3.4 |
31/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Bourges Chateauroux (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Chateauroux ES Troyes AC (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 23:00 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Cholet So (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.83 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
1.75 4.33 3.6 |
11/05/2024 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Nancy Chateauroux (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.55 2.45 3.4 |
04/05/2024 00:00 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Villefranche (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.91 4 2.9 |
27/04/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Epinal (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.57 5 3.6 |
20/04/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Avranches Chateauroux (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.4 2.05 3 |