Thông tin đội bóng Chemnitzer | |
| Thành lập | 1966-1-15 | 
| Quốc gia | Đức | 
| Địa chỉ | Chemnitzer Fußball-Club | 
| Website | http://www.chemnitzerfc.de/ | 
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 20:00  | 
Đức vùng | Zfc Meuselwitz Chemnitzer (Hòa)  | 
0 | 
1.03 0.78  | 
2.5 u  | 
0.88 0.93  | 
2.6 2.3 3.4  | 
| 27/09/2025 21:00  | 
Đức vùng | Carl Zeiss Jena Chemnitzer (Hòa)  | 
0.5 | 
0.8 1  | 
2.5 u  | 
0.8 1  | 
1.75 3.75 3.6  | 
| 20/09/2025 21:00  | 
Đức vùng | Rot-weiss Erfurt Chemnitzer (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 18/09/2025 00:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Hallescher (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 13/09/2025 21:00  | 
Đức vùng | SV Babelsberg 03 Chemnitzer (Hòa)  | 
0.25 | 
0.98 0.83  | 
2.5 u  | 
0.8 1  | 
2.15 2.7 3.6  | 
| 06/09/2025 19:00  | 
Giao Hữu | RW Oberhausen Chemnitzer (Hòa)  | 
0.5 | 
0.95 0.85  | 
3 u  | 
0.9 0.9  | 
1.9 3.2 3.75  | 
| 30/08/2025 19:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Bfc Preussen (Hòa)  | 
0.75 | 
0.9 0.9  | 
2.75 u  | 
0.8 1  | 
1.67 4 3.75  | 
| 28/08/2025 00:00  | 
Đức vùng | Lokomotive Leipzig Chemnitzer (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 14/08/2025 00:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Chemie Leipzig (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 27/07/2025 19:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Greifswalder Sv 04 (Hòa)  | 
0 | 
0.83 0.98  | 
2.5 u  | 
1 0.8  | 
2.4 2.5 3.3  | 
| 19/07/2025 21:00  | 
Giao Hữu | Chemnitzer 1. Magdeburg (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 16/07/2025 22:30  | 
Giao Hữu | SpVgg Bayreuth Chemnitzer (Hòa)  | 
0 | 
0.83 0.98  | 
2.75 u  | 
0.8 1  | 
2.45 2.63 3.1  | 
| 12/07/2025 19:00  | 
Giao Hữu | Chemnitzer Greuther Furth 2 (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 09/07/2025 22:30  | 
Giao Hữu | Chemnitzer Usti nad Labem (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 05/07/2025 18:00  | 
Giao Hữu | Chemnitzer Germania Halberstadt (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 17/05/2025 18:30  | 
Đức vùng | Chemnitzer Viktoria Berlin 1889 (Hòa)  | 
0.75 | 
0.85 0.95  | 
3 u  | 
1 0.8  | 
1.65 3.8 4.1  | 
| 03/05/2025 19:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Lokomotive Leipzig (Hòa)  | 
0.25  | 
0.85 1  | 
2.25 u  | 
0.93 0.93  | 
2.88 2.2 3.25  | 
| 27/04/2025 18:00  | 
Đức vùng | Vsg Altglienicke Chemnitzer (Hòa)  | 
0 | 
0.98 0.88  | 
2.5 u  | 
0.93 0.93  | 
2.5 2.4 3.3  | 
| 20/04/2025 18:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Rot-weiss Erfurt (Hòa)  | 
0 | 
0.93 0.93  | 
2.5 u  | 
1.03 0.83  | 
2.45 2.45 3.4  | 
| 29/03/2025 19:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Greifswalder Sv 04 (Hòa)  | 
0.25 | 
1 0.85  | 
2.25 u  | 
1.03 0.83  | 
2.2 2.8 3.25  | 
| 12/03/2025 01:00  | 
Đức vùng | SV Babelsberg 03 Chemnitzer (Hòa)  | 
0 | 
1.05 0.8  | 
2 u  | 
0.85 1  | 
2.88 2.5 2.9  | 
| 08/03/2025 20:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Berliner Fc Dynamo (Hòa)  | 
0 | 
0.88 0.98  | 
2.25 u  | 
0.98 0.88  | 
2.45 2.6 3.1  | 
| 02/03/2025 19:00  | 
Đức vùng | Chemie Leipzig Chemnitzer (Hòa)  | 
0.25  | 
0.85 1  | 
2 u  | 
0.85 1  | 
3 2.25 2.9  | 
| 23/02/2025 19:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Zfc Meuselwitz (Hòa)  | 
0.5 | 
0.88 0.98  | 
2.25 u  | 
0.85 1  | 
1.8 3.75 3.4  | 
| 15/02/2025 19:00  | 
Đức vùng | SV Babelsberg 03 Chemnitzer (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 08/02/2025 22:00  | 
Đức vùng | Chemnitzer Carl Zeiss Jena (Hòa)  | 
0 | 
0.95 0.9  | 
2.25 u  | 
0.88 0.98  | 
2.45 2.45 3.3  | 
| 06/02/2025 01:00  | 
Đức vùng | Viktoria Berlin 1889 Chemnitzer (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 02/02/2025 19:00  | 
Đức vùng | Fsv Zwickau Chemnitzer (Hòa)  | 
0 | 
0.98 0.88  | 
2 u  | 
0.85 1  | 
2.6 2.45 3.1  | 
| 07/12/2024 22:00  | 
Đức vùng | Hallescher Chemnitzer (Hòa)  | 
0.75 | 
0.93 0.93  | 
2.25 u  | 
0.8 1.05  | 
1.65 5 3.25  | 
| 01/12/2024 19:00  | 
Đức vùng | Viktoria Berlin 1889 Chemnitzer (Hòa)  | 
0 | 
0.85 1  | 
2.5 u  | 
1.03 0.83  | 
2.4 2.5 3.4  | 











