Thông tin đội bóng Chikhura Sachkhere | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
03/12/2021 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Merani Martvili (Hòa) |
1.5-2 |
0.89 0.83 |
4-4.5 u |
0.89 0.85 |
6.25 1.29 5.66 |
27/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Chikhura Sachkhere (Hòa) |
2.75 |
3-3.5 u |
|||
21/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Sioni Bolnisi (Hòa) |
1-1.5 |
0.88 0.84 |
2.5 u |
0.79 0.95 |
6.36 1.36 4.06 |
06/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.79 |
2.5-3 u |
0.76 0.97 |
1.25 9.38 4.94 |
31/10/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.91 |
3 u |
0.88 0.84 |
4.41 1.57 3.79 |
24/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1.5 |
0.84 0.91 |
3 u |
0.84 0.91 |
1.32 7.75 5.00 |
18/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.85 |
3 u |
0.91 0.74 |
5.50 1.40 3.89 |
14/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Chikhura Sachkhere (Hòa) |
2.25 |
3-3.5 u |
|||
08/10/2021 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Shevardeni (Hòa) |
1.25 |
4-4.5 u |
|||
03/10/2021 18:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1.5 |
2.5 u |
|||
28/09/2021 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Chikhura Sachkhere (Hòa) |
2.5-3 |
0.83 0.86 |
3.5 u |
0.87 0.83 |
1.06 23.59 9.31 |
23/09/2021 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Gareji Sagarejo (Hòa) |
1.5 |
0.76 0.94 |
3 u |
0.93 0.76 |
6.28 1.33 4.10 |
19/09/2021 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
2.5 |
0.93 0.79 |
3-3.5 u |
0.86 0.86 |
1.09 18.73 7.86 |
10/09/2021 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1 |
3 u |
|||
12/08/2021 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.76 |
2.5 u |
0.79 0.96 |
5.25 1.60 3.80 |
06/08/2021 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
2.75 |
3.5 u |
|||
01/07/2021 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Gagra (Hòa) |
2.5 |
0.86 0.86 |
3.5 u |
0.86 0.86 |
16.34 1.10 7.84 |
27/06/2021 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
1.25 |
2.5 u |
|||
23/06/2021 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Merani Martvili (Hòa) |
2 |
0.88 0.84 |
3.5 u |
0.96 0.77 |
11.04 1.18 6.22 |
18/06/2021 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Chikhura Sachkhere (Hòa) |
2.5 |
0.83 0.90 |
3.5-4 u |
0.86 0.86 |
1.09 18.22 8.53 |
13/06/2021 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Sioni Bolnisi (Hòa) |
2-2.5 |
0.87 0.85 |
3.5 u |
0.94 0.79 |
21.07 1.09 7.97 |
07/06/2021 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.81 |
2.5-3 u |
0.92 0.80 |
1.23 10.20 5.28 |
25/05/2021 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Baia Zugdidi (Hòa) |
1 |
0.80 0.94 |
3.5 u |
0.85 0.89 |
4.40 1.58 4.40 |
19/05/2021 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Chikhura Sachkhere Dinamo Batumi (Hòa) |
2-2.5 |
1.00 0.81 |
3-3.5 u |
0.83 0.98 |
17.54 1.13 8.09 |
16/05/2021 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.93 |
2-2.5 u |
0.81 0.92 |
1.60 4.97 3.48 |
10/05/2021 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2 u |
0.81 0.95 |
3.70 1.89 3.10 |
06/05/2021 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1.5 |
0.79 0.99 |
2.5-3 u |
0.88 0.89 |
1.22 11.50 5.50 |
29/04/2021 16:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
0.75 |
0.76 1.04 |
2.25 u |
0.83 0.93 |
1.48 5.55 3.65 |
24/04/2021 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1.25 |
2.5 u |
1.56 5.35 3.65 |
||
20/04/2021 16:05 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Guria Lanchkhuti Chikhura Sachkhere (Hòa) |
u |