Thông tin đội bóng Colorado Springs Switchbacks | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Mỹ |
| Địa chỉ | |
| Website | https://switchbacksfc.com/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 4.1 3.5 |
| 26/10/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.5 3.4 |
| 19/10/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Las Vegas Lights (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.5 5.5 4 |
| 12/10/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
1.5 5 4.33 |
| 05/10/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks San Antonio (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.6 3.4 |
| 28/09/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Hartford Athletic (Hòa) |
u |
||||
| 25/09/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks New Mexico United (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.75 4.2 3.5 |
| 21/09/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.2 3.1 3.2 |
| 14/09/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.3 3 3.25 |
| 07/09/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Monterey Bay (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.55 5.25 3.9 |
| 31/08/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Tulsa Roughneck (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.2 3.1 3.2 |
| 24/08/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Phoenix Rising Arizona U Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.4 2.63 3.3 |
| 17/08/2025 08:35 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Orange County Fc (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.5 3.4 |
| 10/08/2025 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Oakland Roots Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
0.82 0.97 |
2.7 2.35 3.4 |
| 02/08/2025 08:05 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Lexington (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.87 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.9 3.7 3.4 |
| 20/07/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.35 2.63 3.5 |
| 05/07/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Louisville City (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
3 2.25 3 |
| 21/06/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Lexington Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.2 3.1 3.1 |
| 15/06/2025 08:40 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Oakland Roots (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.7 4.33 3.8 |
| 08/06/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.15 3 3.4 |
| 25/05/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Orange County Fc Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.55 2.55 3.2 |
| 18/05/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.83 4.33 3.4 |
| 11/05/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.38 3.2 |
| 07/05/2025 08:30 |
Cúp Mỹ | Colorado Springs Switchbacks New York Red Bulls (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.4 2 3.4 |
| 04/05/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.75 4 3.8 |
| 24/04/2025 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.1 3.1 3.25 |
| 20/04/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks El Paso Locomotive (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.75 3.7 3.7 |
| 13/04/2025 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Monterey Bay Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.7 2.4 3.2 |
| 06/04/2025 05:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks New Mexico United (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.75 3.7 3.7 |
| 30/03/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.3 3 3.1 |











