Thông tin đội bóng Concarneau | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | https://www.usc-concarneau.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Le Mans Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 3.1 3 |
15/12/2024 00:00 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Concarneau (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 3 2.88 |
07/12/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Bourg Peronnas (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.75 3.3 |
30/11/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Stade Lavallois MFC Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.05 3.1 3.2 |
24/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | US Boulogne Concarneau (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.75 2.88 |
16/11/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Saumur OL. Concarneau (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
4.33 1.65 3.7 |
09/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Dijon (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.9 3 |
02/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Sochaux Concarneau (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.95 3.5 3.3 |
24/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Villefranche (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4 3.4 |
19/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Versailles 78 Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.25 3 3 |
05/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.75 3.2 |
28/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Rouen (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.2 3.1 |
21/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Valenciennes Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.82 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
2.25 3.15 3.15 |
14/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Nimes (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.85 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
1.9 3.7 3.4 |
06/09/2024 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Orleans US 45 Concarneau (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.8 4 3.1 |
31/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Aubagne (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.85 4 3.1 |
24/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Nancy Concarneau (Hòa) |
0 |
0.96 0.8 |
2.25 u |
0.86 0.9 |
2.9 2.3 3.2 |
17/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Paris 13 Atletico (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.4 3.3 |
01/08/2024 00:00 |
Giao Hữu | Concarneau Dinan Lehon (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 22:30 |
Giao Hữu | Stade Lavallois MFC Concarneau (Hòa) |
u |
||||
19/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Concarneau Guingamp (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
4.33 1.62 3.75 |
18/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Auxerre Concarneau (Hòa) |
1.5 |
1 0.85 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
1.34 6.8 4.76 |
11/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Bordeaux (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.87 |
2.5 u |
0.7 0.9 |
3.2 2.15 3.4 |
04/05/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.1 3.3 3.4 |
28/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Rodez Aveyron (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.94 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
3.1 2.25 3.3 |
24/04/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Concarneau (Hòa) |
0.5 |
1 0.81 |
2.25 u |
0.95 0.86 |
2 3.8 3.25 |
21/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.79 |
2.25 u |
0.86 0.74 |
3.1 2.35 3.1 |
14/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Amiens (Hòa) |
0 |
0.93 0.77 |
2 u |
0.76 0.84 |
2.85 2.65 2.95 |
06/04/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Saint-Etienne Concarneau (Hòa) |
1 |
0.71 0.99 |
2.5 u |
0.78 0.82 |
1.53 6 4 |
31/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Angers SCO (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.73 |
2.25 u |
0.82 0.78 |
3.5 2.1 3.3 |