
Thông tin đội bóng Công An Hà Nội | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 18/12/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Công An Hà Nội (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
7 1.36 4.33 |
| 11/12/2025 19:15 |
AFC CUP | Wofoo Tai Po Công An Hà Nội (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
4.75 1.55 4 |
| 27/11/2025 19:15 |
AFC CUP | Công An Hà Nội Beijing Guoan (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.1 3.3 |
| 23/11/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công An Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.73 4.2 3.4 |
| 10/11/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
1.38 6.5 4.1 |
| 06/11/2025 14:45 |
AFC CUP | Macarthur Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.9 3.5 3.5 |
| 31/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội PVF CAND (Hòa) |
2 |
3-3.5 u |
|||
| 27/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.48 5.75 3.8 |
| 23/10/2025 19:15 |
AFC CUP | Công An Hà Nội Macarthur (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.53 1.38 |
1.67 4.1 3.5 |
| 18/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công An Hà Nội (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
6.25 1.42 4.5 |
| 02/10/2025 19:15 |
AFC CUP | Công An Hà Nội Wofoo Tai Po (Hòa) |
1.75 |
0.75 1.05 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.25 8 5.5 |
| 28/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 21/09/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Công An Hà Nội (Hòa) |
u |
||||
| 18/09/2025 19:15 |
AFC CUP | Beijing Guoan Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.65 3.8 4.2 |
| 13/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.42 6 4.1 |
| 28/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.8 3.3 |
| 24/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
4.33 1.62 3.75 |
| 15/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.7 4.1 3.6 |
| 09/08/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.6 3.3 |
| 29/06/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công An Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
u |
||||
| 29/06/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công An Hà Nội (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
5 1.48 4.2 |
| 26/06/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công An Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.15 3.1 3.25 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.3 7 5.25 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3.8 1.73 3.6 |
| 03/06/2025 18:00 |
Việt Nam | Quy Nhơn United Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3 2.1 3.25 |
| 30/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.1 1.95 3.7 |
| 26/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.6 3.2 |
| 09/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.6 4.5 3.9 |
| 05/05/2025 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.75 1.85 3.25 |
| 22/04/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.5 1.85 3.5 |











