
Thông tin đội bóng Công an TP Hồ Chí Minh | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 27/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
| 19/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.7 3 |
| 27/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
| 21/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
| 13/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.75 1.8 2.88 |
| 12/09/2025 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.38 8 3.75 |
| 28/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.9 3.25 |
| 22/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.53 5 4 |
| 16/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.73 3.2 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.33 7 4.5 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Quy Nhơn United (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.15 3.1 3.2 |
| 23/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.88 2.55 2.75 |
| 18/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
| 09/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hải Phòng (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.45 2.7 3.1 |
| 04/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.88 0.93 |
1.85 3.9 3.2 |
| 25/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.9 2.35 2.9 |
| 18/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.29 9 4.5 |
| 13/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.33 7.5 4.2 |
| 06/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.25 3 |
| 09/03/2025 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.4 2.9 |
| 02/03/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.83 0.98 |
2 3.4 3.1 |
| 23/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.95 3.6 3.1 |
| 14/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.9 2.25 3.1 |
| 08/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.7 3.3 |
| 24/01/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.83 4 3.2 |
| 17/01/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.3 3.2 2.7 |
| 20/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.98 0.83 |
1.85 4.33 2.8 |
| 16/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
4 1.85 3 |
| 11/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
4.2 1.7 3.4 |
| 02/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.8 3.1 |











