Thông tin đội bóng Delbrucker Sc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đức |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
30/04/2023 20:00 |
Germany Oberliga NOFV | Delbrucker Sc * | 3 - 1 | Sportfreunde Siegen | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 3-3.5 | Tài |
16/04/2023 20:00 |
Germany Oberliga NOFV | Delbrucker Sc * | 3 - 2 | Tus Erndtebruck | Thắng | 0.5 | Thắng | 3 | Tài |
06/11/2022 20:30 |
Germany Oberliga NOFV | Sportfreunde Siegen * | 4 - 2 | Delbrucker Sc | Thua | 0-0.5 | Thua | 3 | Tài |
10/09/2022 00:30 |
Germany Oberliga NOFV | Delbrucker Sc | 2 - 3 | Sportfreunde Lotte * | Thua | 0-0.5 | Thua | 3-3.5 | Tài |
29/07/2021 00:00 |
Giao Hữu | Delbrucker Sc | 3 - 1 | SV Lippstadt | Thắng | Thắng | Tài | ||
07/07/2021 23:00 |
Giao Hữu | Delbrucker Sc | 1 - 10 | PSV Eindhoven | Thua | Thua | Tài | ||
09/09/2006 20:30 |
Cúp Quốc Gia Đức | Delbrucker Sc | 2 - 4 | Freiburg | Thua | Thua | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
30/04/2023 20:00 |
Germany Oberliga NOFV | Delbrucker Sc * | 3 - 1 | Sportfreunde Siegen | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 3-3.5 | Tài |
16/04/2023 20:00 |
Germany Oberliga NOFV | Delbrucker Sc * | 3 - 2 | Tus Erndtebruck | Thắng | 0.5 | Thắng | 3 | Tài |
10/09/2022 00:30 |
Germany Oberliga NOFV | Delbrucker Sc | 2 - 3 | Sportfreunde Lotte * | Thua | 0-0.5 | Thua | 3-3.5 | Tài |
29/07/2021 00:00 |
Giao Hữu | Delbrucker Sc | 3 - 1 | SV Lippstadt | Thắng | Thắng | Tài | ||
07/07/2021 23:00 |
Giao Hữu | Delbrucker Sc | 1 - 10 | PSV Eindhoven | Thua | Thua | Tài | ||
09/09/2006 20:30 |
Cúp Quốc Gia Đức | Delbrucker Sc | 2 - 4 | Freiburg | Thua | Thua | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
06/11/2022 20:30 |
Germany Oberliga NOFV | Sportfreunde Siegen * | 4 - 2 | Delbrucker Sc | Thua | 0-0.5 | Thua | 3 | Tài |