
Thông tin đội bóng Dijon | |
| Thành lập | 1998 |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | stade des Poussots, 9 rue Ernest-Champeaux, 21000 Dijon |
| Website | http://www.dfco.fr/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Versailles 78 Dijon (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.6 2.63 3 |
| 18/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Quevilly (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.67 5.5 3.6 |
| 04/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Aubagne Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.65 1.2 |
3.4 2.1 3 |
| 27/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Concarneau (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.72 4.2 3.6 |
| 20/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Ajaccio Dijon (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Villefranche (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.53 5.5 3.75 |
| 05/09/2025 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Caen Dijon (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.75 3.1 |
| 30/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Paris 13 Atletico (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.67 4.5 3.3 |
| 23/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Stade Briochin Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.1 2.15 3.2 |
| 16/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Rouen (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2 3.5 3.2 |
| 09/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Orleans US 45 Dijon (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
| 02/08/2025 00:30 |
Giao Hữu | Dijon Biesheim (Hòa) |
u |
||||
| 25/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | ES Troyes AC Dijon (Hòa) |
u |
||||
| 23/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Dijon Sochaux (Hòa) |
u |
||||
| 18/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Dijon Fleury Merogis US (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.75 4.1 3.4 |
| 09/07/2025 22:00 |
Giao Hữu | Dijon Le Puy Foot 43 Auvergne (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.6 3.4 |
| 17/05/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Bourg Peronnas Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.4 2.2 3.1 |
| 10/05/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon US Boulogne (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.1 3.7 2.9 |
| 03/05/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.1 2.1 3.3 |
| 26/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Sochaux Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 3 3 |
| 19/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Villefranche (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.6 3.2 |
| 12/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Versailles 78 Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.05 3.6 3.1 |
| 05/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Concarneau (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.6 3.25 |
| 29/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Rouen Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 3 3 |
| 22/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Valenciennes (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.25 2.9 3.1 |
| 15/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Nimes Dijon (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.5 2.9 |
| 08/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Orleans US 45 (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.9 3.2 |
| 01/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Aubagne Dijon (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.55 3.2 |
| 22/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Nancy (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3 2.38 2.9 |
| 15/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Paris 13 Atletico Dijon (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.55 2.9 |










