Thông tin đội bóng Dinamo Tbilisi II | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Georgia |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 26/10/2025 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Gonio Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.3 4 |
| 21/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.5 3.3 |
| 17/10/2025 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Spaeri (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.9 0.9 |
6.5 1.4 4.1 |
| 05/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
u |
3.2 1.95 3.5 |
|||
| 02/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.25 8 5 |
| 27/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
| 19/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 15/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
| 11/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Gonio (Hòa) |
u |
||||
| 25/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.62 5.25 3.25 |
| 16/08/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 11/08/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 03/08/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Sioni Bolnisi (Hòa) |
u |
||||
| 20/07/2025 21:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Lokomotiv Tbilisi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 01/06/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.4 6.25 4 |
| 28/05/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Samtredia (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.7 2.38 3.1 |
| 24/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 20/05/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 15/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Gonio Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 09/05/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 02/05/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Spaeri (Hòa) |
u |
||||
| 28/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
| 24/04/2025 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.29 7 5.25 |
| 16/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.3 1.85 3.7 |
| 12/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
| 02/04/2025 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 29/03/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Gonio (Hòa) |
u |
||||











