Thông tin đội bóng Dundela | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Bắc Ireland |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Loughgall Dundela (Hòa) |
u |
1.5 5 4.1 |
|||
| 22/11/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Warrenpoint Town (Hòa) |
u |
||||
| 15/11/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Dundela (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.42 5.5 4.33 |
| 08/11/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ballinamallard United (Hòa) |
u |
||||
| 01/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Dundela (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.62 4.33 3.75 |
| 25/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Limavady United (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
4 1.62 4 |
| 18/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Dundela (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.73 3.9 3.6 |
| 11/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Newington (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.9 0.9 |
3.7 1.7 3.8 |
| 08/10/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Dundela (Hòa) |
u |
||||
| 04/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
2.05 2.7 3.9 |
| 27/09/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Harland Wolff Welders (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Dundela (Hòa) |
u |
||||
| 17/09/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Dundela (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.5 4.75 4.1 |
| 13/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Institute (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.25 2.63 3.5 |
| 06/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Annagh United (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.9 1.62 4.2 |
| 30/08/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Dundela (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.7 3.6 4.1 |
| 23/08/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Loughgall (Hòa) |
u |
||||
| 16/08/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Queens University (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
2.05 2.75 3.75 |
| 09/08/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Warrenpoint Town Dundela (Hòa) |
u |
||||
| 02/08/2025 20:00 |
Giao Hữu | Carrick Rangers Dundela (Hòa) |
u |
||||
| 16/07/2025 01:30 |
Giao Hữu | Dundela Glentoran (Hòa) |
2 |
0.8 1 |
3 u |
0.8 1 |
12 1.18 5.75 |
| 28/06/2025 20:00 |
Giao Hữu | Cliftonville Dundela (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.22 8.5 5.75 |
| 26/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Dundela (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ards (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.38 3.5 |
| 12/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Dundela (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.22 9 5.5 |
| 05/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Dundela (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.75 3.9 3.5 |
| 02/04/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Limavady United (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
4.33 1.62 3.8 |
| 29/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Newington (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.44 5.25 4.33 |
| 22/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
5 1.44 4.5 |
| 19/03/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Annagh United (Hòa) |
u |
||||











