Thông tin đội bóng Dundela | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Dundela (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.2 2.75 3.25 |
15/01/2025 02:45 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Glenavon Lurgan Dundela (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.82 |
3 u |
1 0.8 |
1.4 5.5 4.5 |
11/01/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Annagh United (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.95 0.85 |
2 2.9 3.6 |
04/01/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Glenavon Lurgan Dundela (Hòa) |
u |
||||
31/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Dundela (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.5 3.4 |
27/12/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
2 2.9 3.7 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ballyclare Comrades (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.62 3.7 4.5 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Dundela (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.55 2.25 3.6 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Institute (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.73 3.6 3.8 |
30/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Dundela (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Dundela (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.38 2.38 3.75 |
16/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Newington (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.33 6 5 |
09/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Bangor City FC (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.5 2.3 3.6 |
02/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Dundela (Hòa) |
u |
||||
26/10/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Dundela (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.25 3.5 |
19/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ards (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.3 3.75 |
12/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Armagh City (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
1.5 4.5 4.33 |
05/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.95 0.78 |
2.5 2.2 3.8 |
02/10/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Dundela Linfield FC (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Dundela (Hòa) |
1 |
0.88 0.88 |
3.5 u |
0.88 0.88 |
3.9 1.65 4 |
21/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Annagh United (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.89 |
3.25 u |
0.98 0.78 |
2.05 2.85 4 |
14/09/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.92 |
3.25 u |
0.87 0.87 |
2.05 2.9 3.6 |
07/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.93 |
3.5 u |
0.93 0.83 |
2.55 2.2 3.6 |
31/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Ballinamallard United (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.95 |
3 u |
0.89 0.88 |
1.73 3.75 3.75 |
28/08/2024 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Dundela (Hòa) |
0 |
0.87 0.87 |
3.25 u |
0.89 0.85 |
2.38 2.38 3.6 |
24/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Limavady United (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.85 |
3.25 u |
0.92 0.84 |
1.4 5 5 |
17/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Dundela (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
2.1 2.87 3.5 |
10/08/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Newry City (Hòa) |
0 |
0.85 0.87 |
3 u |
0.88 0.85 |
2.5 2.55 3.4 |
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Dundela Linfield FC (Hòa) |
2 |
0.85 0.92 |
3.75 u |
0.94 0.82 |
9 1.2 6 |
20/07/2024 01:30 |
Giao Hữu | Dundela Glentoran (Hòa) |
1.75 |
0.78 0.97 |
3.25 u |
0.78 0.97 |
9 1.22 5.5 |