Thông tin đội bóng Elite 3000 Helsingor | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | https://fchelsingor.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/11/2024 16:30 |
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Bronshoj (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.2 3.9 |
16/11/2024 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Ishoj If (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.85 3.6 3.75 |
09/11/2024 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
4 1.65 3.9 |
02/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Middelfart (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.35 3.5 |
26/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor BK Frem (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.93 |
2.75 u |
0.99 0.76 |
1.85 3.5 3.6 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.4 3.5 |
12/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.1 3.9 |
05/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Fremad Amager (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.5 3.5 |
28/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
2.6 2.2 3.8 |
24/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Skive IK Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.75 |
2.75 u |
0.86 0.9 |
1.95 3.1 3.6 |
21/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor HIK (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
1.5 5 4.33 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.1 2.8 3.5 |
07/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Skive IK (Hòa) |
u |
||||
03/09/2024 21:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | NB Bornholm Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
30/08/2024 23:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Thisted (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
11/08/2024 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
08/08/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Tarnby Ff Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
10 1.2 6.75 |
|||
03/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Nykobing Falster (Hòa) |
u |
||||
30/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Holbaek Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Naestved Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
24/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Fremad Amager Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
u |
||||
17/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Fa 2000 (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.93 |
3.75 u |
0.93 0.83 |
1.36 5.5 5 |
10/07/2024 00:00 |
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.65 4.33 4.2 |
26/05/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor B93 Copenhagen (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.15 2.8 3.75 |
20/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.73 3.75 4.33 |
11/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.44 6 4.75 |
05/05/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.4 2 3.5 |