


| Thông tin đội bóng Eskisehirspor | |
| Thành lập | 1965 | 
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | VAL? HANEF? DEM?RKOL TES?SLER? ?EVREYOLU POL?SEV? YANI | 
| Website | http://www.eskisehirspor.com/ | 
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 26/10/2025 23:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Afjet Afyonspor Eskisehirspor (Hòa) | u | ||||
| 18/10/2025 23:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Denizli Iy Gureller (Hòa) | u | ||||
| 12/10/2025 20:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Ayvalikgucu Belediyespor Eskisehirspor (Hòa) | u | ||||
| 05/10/2025 23:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Usakspor (Hòa) | u | ||||
| 21/09/2025 23:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Nazillispor (Hòa) | u | ||||
| 19/09/2025 00:00 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor Muglaspor (Hòa) | u | ||||
| 13/09/2025 23:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Izmir Coruhlu Eskisehirspor (Hòa) | 0 | 0.9 0.9 | 2.5 u | 0.8 1 | 2.5 2.5 3.2 | 
| 07/09/2025 23:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Anadolu Universitesi (Hòa) | 0 | 0.75 1.05 | 2.25 u | 0.95 0.85 | 2.3 2.63 3.3 | 
| 02/09/2025 20:00 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor Eskisehirspor (Hòa) | 1.25 | 0.95 0.85 | 2.75 u | 0.83 0.98 | 1.42 6 4.2 | 
| 20/05/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Nevsehirspor Genclik Eskisehirspor (Hòa) | u | ||||
| 16/05/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Elazigspor (Hòa) | u | ||||
| 07/05/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kutahyaspor Eskisehirspor (Hòa) | 1.5 | 0.83 0.89 | 2.5 u | 0.78 0.95 | 1.22 10.00 5.00 | 
| 30/04/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Icel Idman Yurdu (Hòa) | u | ||||
| 23/04/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Yeni Orduspor Eskisehirspor (Hòa) | 1.5 | 0.93 0.83 | 2.5 u | 0.83 0.93 | 1.28 10.00 5.00 | 
| 16/04/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Catalca Spor (Hòa) | 0 | 0.83 0.93 | 2.5 u | 0.88 0.88 | 2.30 2.85 3.50 | 
| 12/04/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Agri 1970 Spor Eskisehirspor (Hòa) | u | ||||
| 08/04/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Yeni Amasya Spor (Hòa) | 0-0.5 | 1.04 0.74 | 2-2.5 u | 0.79 0.98 | 2.40 2.85 3.25 | 
| 01/04/2023 19:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Yomraspor Eskisehirspor (Hòa) | 0-0.5 | 0.88 0.88 | 2-2.5 u | 0.93 0.83 | 2.20 3.30 3.15 | 
| 26/03/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Kelkit Belediye Hurriyet (Hòa) | 0-0.5 | 0.79 0.98 | 2-2.5 u | 0.98 0.79 | 3.10 2.35 3.10 | 
| 19/03/2023 17:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Yeni Amasya Spor (Hòa) | 0-0.5 | 1.04 0.74 | 2-2.5 u | 0.79 0.98 | 2.40 2.85 3.25 | 
| 15/03/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Kelkit Belediye Hurriyet (Hòa) | 0-0.5 | 0.79 0.98 | 2-2.5 u | 0.98 0.79 | 3.10 2.35 3.10 | 
| 12/03/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Edirnespor Genclik Eskisehirspor (Hòa) | 0.5 | 0.85 0.91 | 2-2.5 u | 0.98 0.79 | 1.83 3.80 3.30 | 
| 05/03/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Karaman Belediyesi Spor (Hòa) | 0.5 | 0.83 0.93 | 2-2.5 u | 0.98 0.79 | 3.60 1.90 3.30 | 
| 05/03/2023 17:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Kelkit Belediye Hurriyet (Hòa) | 0-0.5 | 0.79 0.98 | 2-2.5 u | 0.98 0.79 | 3.10 2.35 3.10 | 
| 26/02/2023 17:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Karsiyaka Eskisehirspor (Hòa) | u | ||||
| 19/02/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Edirnespor Genclik Eskisehirspor (Hòa) | 0.5 | 0.85 0.91 | 2-2.5 u | 0.98 0.79 | 1.83 3.80 3.30 | 
| 12/02/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Karaman Belediyesi Spor (Hòa) | 0.5 | 0.83 0.93 | 2-2.5 u | 0.98 0.79 | 3.60 1.90 3.30 | 
| 05/02/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Hacettepe 1945 Eskisehirspor (Hòa) | 1 | 0.79 0.96 | 2.5 u | 0.84 0.90 | 1.44 6.50 3.80 | 
| 29/01/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Eskisehirspor Sile Yildizspor (Hòa) | 0-0.5 | 0.91 0.85 | 2-2.5 u | 0.97 0.80 | 2.20 3.10 3.00 | 
| 22/01/2023 18:00 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Anadolu Selcukluspor Eskisehirspor (Hòa) | 0.5-1 | 0.81 0.96 | 2-2.5 u | 0.83 0.93 | 1.60 5.00 3.50 | 











