Thông tin đội bóng Fatsa Belediyespor | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ | 
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 21:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Yeni Orduspor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 28/10/2025 17:30  | 
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fatsa Belediyespor Belediye Vanspor (Hòa)  | 
0.25  | 
0.95 0.85  | 
2.5 u  | 
0.8 1  | 
3 2.05 3.4  | 
| 25/10/2025 17:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Giresunspor (Hòa)  | 
0.5 | 
0.83 0.98  | 
2.25 u  | 
1 0.8  | 
1.8 3.8 3.4  | 
| 18/10/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Pazarspor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 11/10/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Yozgat Bld Bozokspor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
0.5 | 
0.8 1  | 
2.75 u  | 
0.8 1  | 
1.75 3.75 3.6  | 
| 05/10/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Artvin Hopaspor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 21/09/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Sebat Genclikspor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 17/09/2025 19:00  | 
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kastamonuspor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
1 | 
1 0.8  | 
2.25 u  | 
0.85 0.95  | 
1.53 6.5 3.3  | 
| 13/09/2025 23:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Orduspor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 03/09/2025 19:00  | 
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Yozgat Bld Bozokspor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
0.75 | 
1.03 0.78  | 
2.5 u  | 
0.9 0.9  | 
1.73 3.8 3.7  | 
| 26/04/2025 19:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Etimesgut Belediye Spor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 20/04/2025 19:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Tire 2021 (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 13/04/2025 19:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Cayelispor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 06/04/2025 19:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Yeni Amasya Spor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 02/04/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turk Metal 1963 Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
0 | 
0.83 0.98  | 
2.25 u  | 
1 0.8  | 
2.45 2.6 3.25  | 
| 26/03/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Muglaspor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 22/03/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Silivrispor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 16/03/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Kelkit Belediye Hurriyet Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 09/03/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Usakspor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 02/03/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Mazidagi Fosfatspo Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 23/02/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Turk Metal 1963 Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 16/02/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Inegol Kafkas Genclik (Hòa)  | 
0.5 | 
0.9 0.9  | 
2.25 u  | 
0.95 0.85  | 
1.85 3.8 3.2  | 
| 09/02/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Adiyamanspor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
0.75  | 
0.8 1  | 
2.5 u  | 
0.9 0.9  | 
4.2 1.73 3.4  | 
| 01/02/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Nevsehirspor Genclik (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 26/01/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Beykoz Ishakli Spor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 19/01/2025 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Balikesirspor (Hòa)  | 
0.25  | 
0.78 1.03  | 
2.5 u  | 
0.85 0.95  | 
2.75 2.25 3.3  | 
| 13/12/2024 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Etimesgut Belediye Spor (Hòa)  | 
0.5  | 
0.9 0.9  | 
2.25 u  | 
1.03 0.78  | 
3.9 1.85 3.4  | 
| 08/12/2024 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Tire 2021 Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 30/11/2024 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Fatsa Belediyespor Cayelispor (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 24/11/2024 18:00  | 
Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | Yeni Amasya Spor Fatsa Belediyespor (Hòa)  | 
u  | 
||||











