Thông tin đội bóng Fk Mas Taborsko | |
Thành lập | |
Quốc gia | Séc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Fk Mas Taborsko Kladno (Hòa) |
2 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.8 1 |
1.22 9 5.5 |
29/11/2024 17:00 |
Giao Hữu | Chrudim Fk Mas Taborsko (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 17:00 |
Giao Hữu | Fk Mas Taborsko Slavia Prague B (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Zlin (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.63 2.55 3.1 |
06/11/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Séc | Fk Mas Taborsko Budejovice (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.55 2.3 3.5 |
01/11/2024 23:00 |
Hạng 2 Séc | Prostejov Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.7 2.45 3.1 |
26/10/2024 18:30 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Sigma Olomouc B (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.57 5 4 |
18/10/2024 23:00 |
Hạng 2 Séc | Fk Graffin Vlasim Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.88 2.88 |
05/10/2024 21:00 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Lisen (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.5 3.5 |
02/10/2024 21:00 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Sk Slovan Varnsdorf (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.92 |
2.5 u |
0.82 0.95 |
1.8 3.8 3.4 |
28/09/2024 21:30 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Vyskov (Hòa) |
0 |
0.73 1.01 |
2.5 u |
0.8 0.93 |
2.35 2.75 3.3 |
25/09/2024 21:30 |
Cúp Quốc Gia Séc | Petrin Plzen Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0.75 |
0.96 0.77 |
2.75 u |
0.77 0.96 |
4.6 1.6 4.1 |
21/09/2024 15:15 |
Hạng 2 Séc | Chrudim Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.2 2.8 3.25 |
14/09/2024 22:00 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Sk Slovan Varnsdorf (Hòa) |
1 |
0.99 0.74 |
2.75 u |
0.78 0.95 |
1.6 5 3.8 |
01/09/2024 20:00 |
Hạng 2 Séc | Sparta Praha B Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0 |
0.94 0.79 |
2.75 u |
0.91 0.81 |
2.6 2.4 3.5 |
25/08/2024 22:00 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Opava (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.82 |
2.5 u |
0.82 0.9 |
2.2 2.95 3.4 |
21/08/2024 22:30 |
Cúp Quốc Gia Séc | Psary Fk Mas Taborsko (Hòa) |
u |
||||
18/08/2024 15:15 |
Hạng 2 Séc | Viktoria Zizkov Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0 |
0.92 0.87 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.62 2.55 2.8 |
10/08/2024 20:00 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Brno (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.92 |
2.75 u |
0.86 0.87 |
2.1 3.2 3.35 |
04/08/2024 22:00 |
Hạng 2 Séc | Vysocina Jihlava Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.55 2.55 3.3 |
31/07/2024 22:59 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Banik Ostrava B (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.05 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.53 5 3.75 |
26/07/2024 22:59 |
Hạng 2 Séc | Zlin Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0.75 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.84 |
1.69 4.4 3.7 |
20/07/2024 22:00 |
Hạng 2 Séc | Fk Mas Taborsko Slavia Prague B (Hòa) |
1 |
0.99 0.75 |
2.75 u |
0.81 0.91 |
1.59 5 3.8 |
14/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Hradec Kralove Fk Mas Taborsko (Hòa) |
1.25 |
0.82 0.9 |
3.75 u |
0.85 0.87 |
1.4 5.5 4.5 |
10/07/2024 21:30 |
Giao Hữu | Domazlice Fk Mas Taborsko (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Fk Graffin Vlasim Fk Mas Taborsko (Hòa) |
u |
||||
25/06/2024 16:00 |
Giao Hữu | Fk Mas Taborsko Chrudim (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.83 3.6 3.4 |
22/06/2024 16:00 |
Giao Hữu | Dukla Praha Fk Mas Taborsko (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 22:30 |
Séc | Fk Mas Taborsko Budejovice (Hòa) |
1 |
0.7 1.05 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
4.8 1.63 3.7 |
30/05/2024 22:59 |
Séc | Budejovice Fk Mas Taborsko (Hòa) |
0.75 |
0.76 1 |
2.75 u |
0.98 0.78 |
1.61 4.9 3.8 |