Thông tin đội bóng FK Tyumen | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nga |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/01/2025 15:00 |
Giao Hữu | Ural 2 FK Tyumen (Hòa) |
u |
||||
01/12/2024 20:00 |
Hạng nhất Nga | Torpedo Moscow FK Tyumen (Hòa) |
u |
||||
26/11/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Nga | FK Tyumen Krasnodar FK (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 20:00 |
Hạng nhất Nga | Arsenal Tula FK Tyumen (Hòa) |
u |
||||
17/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Sochi (Hòa) |
u |
||||
10/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Chernomorets Novorossiysk (Hòa) |
u |
||||
03/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Nga | Chayka K Sr FK Tyumen (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.81 |
2.25 u |
0.98 0.82 |
2.01 3.31 2.93 |
29/10/2024 21:30 |
Cúp Quốc Gia Nga | FK Tyumen Amkar Perm (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.87 |
2.25 u |
1.04 0.78 |
2.16 3.1 2.96 |
26/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Yenisey Krasnoyarsk (Hòa) |
u |
||||
21/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Torpedo Moscow (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.88 1.78 3.11 |
16/10/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Nga | FK Tyumen Alania (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.75 |
2.25 u |
1.06 0.7 |
2.3 2.76 3.1 |
12/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Nga | Ural Yekaterinburg FK Tyumen (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Kamaz (Hòa) |
0 |
0.73 1.17 |
2 u |
0.96 0.9 |
2.33 2.91 2.86 |
29/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Nga | SKA Energiya Khabarovsk FK Tyumen (Hòa) |
0.5 |
1.14 0.75 |
2.25 u |
1.08 0.78 |
2.14 3.18 2.93 |
24/09/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Nga | Chelyabinsk FK Tyumen (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.96 |
2.25 u |
0.99 0.77 |
2.05 3.45 3.2 |
21/09/2024 15:30 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Rodina Moskva (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.85 |
2.25 u |
1.08 0.72 |
3.19 2.05 2.93 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Sokol (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.88 |
2 u |
0.8 1 |
1.94 3.56 2.9 |
10/09/2024 01:15 |
Hạng nhất Nga | Baltika FK Tyumen (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
1.59 5.5 3.6 |
01/09/2024 23:00 |
Hạng nhất Nga | Sochi FK Tyumen (Hòa) |
1 |
0.57 1.29 |
2.25 u |
0.5 1.38 |
1.35 6.2 4.65 |
23/08/2024 21:30 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Arsenal Tula (Hòa) |
0.25 |
1 0.88 |
2 u |
1.03 0.83 |
3.23 2.21 2.77 |
18/08/2024 23:30 |
Hạng nhất Nga | Chernomorets Novorossiysk FK Tyumen (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1.02 0.76 |
1.95 3.45 3.15 |
11/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Rotor Volgograd (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.82 |
2 u |
0.94 0.9 |
2.25 2.91 2.82 |
02/08/2024 21:30 |
Hạng nhất Nga | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa FK Tyumen (Hòa) |
u |
||||
28/07/2024 22:30 |
Hạng nhất Nga | Shinnik Yaroslavl FK Tyumen (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.12 3.02 2.94 |
21/07/2024 16:30 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Alania (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.78 |
2.25 u |
0.97 0.81 |
2.22 2.91 3.1 |
14/07/2024 22:00 |
Hạng nhất Nga | Neftekhimik Nizhnekamsk FK Tyumen (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.96 |
2.25 u |
1.01 0.77 |
|
29/06/2024 21:00 |
Giao Hữu | FK Tyumen Torpedo Miass (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 13:00 |
Hạng nhất Nga | Yenisey Krasnoyarsk FK Tyumen (Hòa) |
u |
||||
20/05/2024 21:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen Kamaz (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.96 |
2 u |
0.8 1 |
1.86 3.79 2.95 |
16/05/2024 19:00 |
Hạng nhất Nga | FK Tyumen SKA Energiya Khabarovsk (Hòa) |
0 |
0.93 0.8 |
1.75 u |
0.76 0.97 |
2.85 2.7 2.75 |