Thông tin đội bóng Fortuna Hjorring Womens | |
Thành lập | |
Quốc gia | Châu Âu |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
11/02/2023 19:00 |
Giao Hữu | Fortuna Hjorring Womens | 0 - 0 | Valerenga Womens | Hòa | Hòa | Tài | ||
21/08/2022 22:59 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens | 2 - 2 | Kristianstads Dff Womens | Hòa | Hòa | Tài | ||
19/08/2022 00:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens | 0 - 2 | Nữ Eintracht Frankfurt * | Thua | 1.5-2 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |
10/03/2021 21:55 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens | 0 - 5 | Nữ Barcelona * | Thua | 3-3.5 | Thua | 4.5 | Tài |
17/12/2020 01:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens * | 3 - 2 | NS Mura Womens | Thắng | 3 | Thua | 4 | Tài |
17/10/2019 00:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens | 0 - 4 | Lyonnais Womens * | Thua | 3 | Thua | 4-4.5 | Xỉu |
25/09/2019 22:59 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens * | 2 - 0 | Vllaznia Shkoder Womens | Thắng | 4.5 | Thua | 5-5.5 | Xỉu |
27/09/2018 00:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens | 0 - 2 | Nữ Fiorentina | Thua | Thua | Tài | ||
12/10/2017 01:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens * | 0 - 0 | Nữ Fiorentina | Hòa | 1.25 | Thua | 2.5-3 | Xỉu |
24/03/2017 01:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens | 0 - 1 | Nữ Manchester City * | Thua | 1 | Hòa | 2.5 | Xỉu |
17/11/2016 01:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens * | 3 - 1 | Brescia Womens | Thắng | 1 | Thắng | 2.5 | Tài |
13/10/2016 00:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens * | 2 - 1 | Athletic Club Bibao Womens | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.5-3 | Tài |
19/11/2015 01:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens * | 1 - 1 | Brescia Womens | Hòa | 0.5-1 | Thua | 2.5-3 | Xỉu |
15/10/2015 00:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens * | 4 - 0 | Minsk Womens | Thắng | 1.5-2 | Thắng | 3-3.5 | Tài |
14/11/2014 01:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Fortuna Hjorring Womens | 0 - 2 | Rosengard Womens * | Thua | 0.5-1 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
04/02/2025 18:00 |
Giao Hữu | Psv Eindhoven Womens * | 2 - 4 | Fortuna Hjorring Womens | Thắng | 0.75 | Thắng | 3.25 | Tài |
11/03/2023 21:00 |
Denmark Womans Cup | Brondby Womens | 1 - 1 | Fortuna Hjorring Womens | Hòa | Hòa | Tài | ||
06/03/2022 20:00 |
Denmark Womans Cup | Brondby Womens | 0 - 1 | Fortuna Hjorring Womens * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
03/03/2021 22:45 |
Cúp Châu Âu nữ | Nữ Barcelona * | 4 - 0 | Fortuna Hjorring Womens | Thua | 3.5 | Thua | 4.5 | Xỉu |
09/12/2020 20:00 |
Cúp Châu Âu nữ | NS Mura Womens | 0 - 3 | Fortuna Hjorring Womens * | Thắng | 2.75 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
30/10/2019 22:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Lyonnais Womens * | 7 - 0 | Fortuna Hjorring Womens | Thua | 5.5 | Thua | 6 | Tài |
11/09/2019 22:59 |
Cúp Châu Âu nữ | Vllaznia Shkoder Womens | 0 - 1 | Fortuna Hjorring Womens * | Thắng | 4-4.5 | Thua | 5 | Xỉu |
13/09/2018 00:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Nữ Fiorentina * | 2 - 0 | Fortuna Hjorring Womens | Thua | 0.25 | Thua | 2.5 | Xỉu |
05/10/2017 01:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Nữ Fiorentina | 2 - 1 | Fortuna Hjorring Womens * | Thua | 0.25 | Thua | 2.5 | Tài |
31/03/2017 01:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Nữ Manchester City * | 1 - 0 | Fortuna Hjorring Womens | Thua | 1.75 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/11/2016 02:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Brescia Womens | 0 - 1 | Fortuna Hjorring Womens * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
06/10/2016 00:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Athletic Club Bibao Womens * | 2 - 1 | Fortuna Hjorring Womens | Thua | 0.5 | Thua | 2.5-3 | Tài |
12/11/2015 02:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Brescia Womens * | 1 - 0 | Fortuna Hjorring Womens | Thua | 0 | Thua | 2.5 | Xỉu |
08/10/2015 19:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Minsk Womens | 0 - 2 | Fortuna Hjorring Womens * | Thắng | 1 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
08/11/2014 21:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens * | 2 - 1 | Fortuna Hjorring Womens | Thua | 1-1.5 | Thắng | 2.5 | Tài |