Thông tin đội bóng Gefle IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
14/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Assyriska FF (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.88 3.7 |
07/06/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Enkoping Gefle IF (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.1 3.6 |
03/06/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Arlanda (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.05 2.9 3.6 |
29/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Stockholm Internazionale (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.6 3.75 |
24/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Haninge Gefle IF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.9 3.25 3.75 |
17/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlbergs BK Gefle IF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.5 3.4 |
10/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF AFC United (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.55 3.2 |
04/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Ifk Stocksund (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.5 4.75 4.1 |
26/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sollentuna United FF Gefle IF (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.55 2.3 3.5 |
18/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Vasalunds IF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.9 1.75 3.5 |
05/04/2025 23:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Tegs Thoren ff (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.33 7.5 4.33 |
29/03/2025 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hammarby Tff Gefle IF (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.8 3.6 |
18/03/2025 21:00 |
Giao Hữu | Gefle IF IK Sirius FK (Hòa) |
u |
||||
08/03/2025 00:00 |
Giao Hữu | Gefle IF Sandvikens IF (Hòa) |
u |
||||
02/03/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Landskrona BoIS Gefle IF (Hòa) |
1.5 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.27 7.5 5.25 |
23/02/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Gefle IF Mjallby AIF (Hòa) |
2.25 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
17 1.13 7 |
16/02/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Halmstads Gefle IF (Hòa) |
1.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.36 9 4.75 |
09/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Gefle IF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.85 4.1 3.6 |
02/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Utsiktens BK (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.73 3.9 3.7 |
26/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Gefle IF (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.73 4.2 4 |
19/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF IK Oddevold (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.88 2.38 3.4 |
05/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF IK Brage (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.9 1.85 3.7 |
29/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Gefle IF (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.44 6.5 4.5 |
25/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.63 2.35 3.4 |
20/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Gefle IF (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.4 7 4.75 |
15/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Orgryte (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.6 2.4 3.5 |
01/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Gefle IF (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.75 2.4 3.4 |
25/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Osters IF (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.93 0.93 |
5.75 1.5 4.5 |
22/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Huddinge If Gefle IF (Hòa) |
2 |
0.9 0.92 |
3.5 u |
0.91 0.89 |
8.2 1.18 5.7 |
17/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Gefle IF (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.53 5.25 4.33 |