Thông tin đội bóng Hainan Boying Seamen | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Trung Quốc |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 13/10/2018 14:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Baoding Rongda FC * | 3 - 1 | Hainan Boying Seamen | Thua | 1 | Thua | 2.5-3 | Tài |
| 06/10/2018 14:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 0 - 1 | Baoding Rongda FC | Thua | Thua | Tài | ||
| 29/09/2018 14:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 0 - 0 | Shenzhen Renren * | Hòa | 0.75 | Thắng | 2.5-3 | Xỉu |
| 22/09/2018 14:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Lijiang FC | 1 - 1 | Hainan Boying Seamen | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 15/09/2018 15:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Anhui Hefei Guiguan | 0 - 3 | Hainan Boying Seamen | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 08/09/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 1 - 2 | Suzhou Dongwu | Thua | Thua | Tài | ||
| 01/09/2018 18:35 |
Hạng 2 Trung Quốc | Nantong Zhiyun | 4 - 1 | Hainan Boying Seamen | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/08/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 1 - 1 | Jiangxi Beidamen | Hòa | 0.25 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
| 18/08/2018 18:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Shenzhen Peng City * | 0 - 1 | Hainan Boying Seamen | Thắng | 0.5 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/08/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 1 - 0 | Shenzhen Pengcheng | Thắng | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
| 04/08/2018 15:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Shanghai Sunfun | 1 - 1 | Hainan Boying Seamen | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 28/07/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 3 - 2 | Kun Shan | Thắng | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Tài |
| 21/07/2018 18:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Fujian Tianxin * | 2 - 0 | Hainan Boying Seamen | Thua | 0.75 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
| 14/07/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 1 - 1 | Hunan Billows * | Hòa | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
| 30/06/2018 18:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Sichuan Longfor * | 5 - 0 | Hainan Boying Seamen | Thua | 1.75 | Thua | 3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 06/10/2018 14:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 0 - 1 | Baoding Rongda FC | Thua | Thua | Tài | ||
| 29/09/2018 14:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 0 - 0 | Shenzhen Renren * | Hòa | 0.75 | Thắng | 2.5-3 | Xỉu |
| 08/09/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 1 - 2 | Suzhou Dongwu | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/08/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 1 - 1 | Jiangxi Beidamen | Hòa | 0.25 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/08/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 1 - 0 | Shenzhen Pengcheng | Thắng | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/07/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 3 - 2 | Kun Shan | Thắng | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Tài |
| 14/07/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 1 - 1 | Hunan Billows * | Hòa | 0.25 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
| 16/06/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 0 - 0 | Lijiang FC | Hòa | 0.5 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/06/2018 15:30 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 3 - 0 | Anhui Hefei Guiguan | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
| 26/05/2018 15:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 0 - 0 | Nantong Zhiyun * | Hòa | 1.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
| 12/05/2018 15:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 0 - 0 | Shenzhen Peng City | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 28/04/2018 15:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 1 - 0 | Shanghai Sunfun | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 15/04/2018 15:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 1 - 2 | Fujian Tianxin | Thua | Thua | Tài | ||
| 31/03/2018 15:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen | 0 - 1 | Sichuan Longfor * | Thua | 1.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
| 14/10/2017 14:00 |
Hạng 2 Trung Quốc | Hainan Boying Seamen * | 0 - 0 | Inner Mongolia Caoshangfei | Hòa | 0.75 | Thua | 2-2.5 | Xỉu |











