Thông tin đội bóng Hang Yuen | |
Thành lập | |
Quốc gia | Cúp Châu Á |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
03/11/2024 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen * | 2 - 1 | Ming Chuan University | Thắng | 1.5 | Thua | 3 | Tài |
20/10/2024 17:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen * | 1 - 0 | Tatung | Thắng | 1 | Hòa | 3.25 | Xỉu |
14/09/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen * | 1 - 2 | Athletic Club Taipei | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Tài |
25/08/2024 14:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen | 2 - 0 | Tatung | Thắng | Thắng | Tài | ||
11/08/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen | 0 - 2 | Taiwan Power | Thua | Thua | Tài | ||
30/06/2024 14:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen | 1 - 1 | Tainan City * | Hòa | 1.25 | Thắng | 3.25 | Xỉu |
23/06/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen * | 1 - 1 | Ming Chuan University | Hòa | 1.25 | Thua | 2.75 | Xỉu |
26/05/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen | 1 - 2 | Athletic Club Taipei * | Thua | 0.5 | Thua | 3 | Tài |
05/05/2024 14:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen | 0 - 1 | Taichung Futuro * | Thua | 0.25 | Thua | 2.25 | Xỉu |
28/04/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen | 2 - 1 | Tatung * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Tài |
27/11/2022 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen | 1 - 5 | Taichung Futuro * | Thua | 0.5-1 | Thua | 3-3.5 | Tài |
20/11/2022 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen | 1 - 1 | Taiwan Power * | Hòa | 0-0.5 | Thắng | 3 | Xỉu |
13/11/2022 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen * | 0 - 2 | Tatung | Thua | 1 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |
06/11/2022 15:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen * | 4 - 2 | Athletic Club Taipei | Thắng | 1.5-2 | Thắng | 3.5 | Tài |
30/10/2022 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Hang Yuen * | 2 - 3 | Tainan City | Thua | 0 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
23/10/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Taiwan Power * | 1 - 2 | Hang Yuen | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.75 | Tài |
01/09/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Taiwan Power | 1 - 2 | Hang Yuen | Thắng | Thắng | Tài | ||
04/08/2024 14:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Athletic Club Taipei * | 0 - 2 | Hang Yuen | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
16/06/2024 14:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Taichung Futuro * | 1 - 0 | Hang Yuen | Thua | 1 | Hòa | 2.75 | Xỉu |
19/05/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Tainan City * | 4 - 2 | Hang Yuen | Thua | 1.25 | Thua | 3 | Tài |
12/05/2024 17:30 |
Chinese Taipei Intercity League | Ming Chuan University | 0 - 3 | Hang Yuen * | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.5 | Tài |
10/12/2023 17:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Taiwan Power * | 3 - 1 | Hang Yuen | Thua | 0.5 | Thua | 3 | Tài |
06/12/2023 17:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Ming Chuan University | 1 - 1 | Hang Yuen * | Hòa | 0.5 | Thua | 2.5-3 | Xỉu |
02/12/2023 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Tatung * | 3 - 1 | Hang Yuen | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Tài |
26/11/2023 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Taichung Futuro * | 2 - 0 | Hang Yuen | Thua | 0.75 | Thua | 2.5-3 | Xỉu |
05/11/2023 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Athletic Club Taipei * | 0 - 2 | Hang Yuen | Thắng | 0.5 | Thắng | 3 | Xỉu |
01/11/2023 14:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Taicheng Lions | 0 - 3 | Hang Yuen * | Thắng | 1-1.5 | Thắng | 3 | Tài |
29/10/2023 17:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Tainan City * | 5 - 0 | Hang Yuen | Thua | 1.5 | Thua | 2.5 | Tài |
09/07/2023 15:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Taichung Futuro * | 3 - 1 | Hang Yuen | Thua | 1.25 | Thua | 2.5 | Tài |
01/07/2023 17:00 |
Chinese Taipei Intercity League | Taiwan Power * | 1 - 2 | Hang Yuen | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |