Thông tin đội bóng Happy Valley | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 14/05/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Happy Valley (Hòa) |
u |
||||
| 07/05/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley North District (Hòa) |
u |
||||
| 30/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Happy Valley (Hòa) |
u |
||||
| 16/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Metro Gallery Sun Source Happy Valley (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.77 |
3.5-4 u |
0.88 0.85 |
4.03 1.63 3.97 |
| 02/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Wing Yee Ft (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.95 |
3.5-4 u |
0.95 0.78 |
4.51 1.46 4.21 |
| 26/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Eastern District Sa (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.91 |
4 u |
0.85 0.92 |
2.75 2.15 3.90 |
| 19/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Happy Valley (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.85 |
3.5-4 u |
0.95 0.78 |
2.09 2.70 3.79 |
| 12/03/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Hoi King Sa (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.80 |
3.5-4 u |
0.80 0.97 |
3.90 1.67 4.40 |
| 05/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Happy Valley (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.93 |
3.5 u |
0.79 0.94 |
1.80 3.39 3.83 |
| 26/02/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Metro Gallery Sun Source (Hòa) |
1.5-2 |
0.87 0.82 |
4-4.5 u |
0.91 0.78 |
1.30 6.00 5.50 |
| 19/02/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Happy Valley (Hòa) |
1.5 |
0.80 0.92 |
4-4.5 u |
0.87 0.85 |
1.37 5.08 5.42 |
| 12/02/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Kowloon City (Hòa) |
2 |
0.92 0.81 |
3.5-4 u |
0.85 0.88 |
10.50 1.21 6.00 |
| 05/02/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Shatin Sports (Hòa) |
1.5-2 |
0.88 0.85 |
4 u |
0.88 0.85 |
6.84 1.29 5.24 |
| 29/01/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Kwai Tsing District Fa (Hòa) |
2 |
0.85 0.87 |
4-4.5 u |
0.89 0.83 |
1.25 6.81 6.14 |
| 15/01/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Happy Valley (Hòa) |
2-2.5 |
0.95 0.78 |
4 u |
0.96 0.77 |
1.18 9.22 6.74 |
| 08/01/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
0 |
0.85 0.87 |
4 u |
0.92 0.80 |
2.27 2.29 4.27 |
| 18/12/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley South China (Hòa) |
1-1.5 |
0.76 0.94 |
3-3.5 u |
0.88 0.82 |
5.19 1.49 4.03 |
| 11/12/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Citizen (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.92 |
3.5 u |
0.78 0.92 |
1.88 2.90 4.20 |
| 04/12/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Happy Valley (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.83 |
3.5 u |
0.95 0.78 |
1.88 3.20 3.58 |
| 27/11/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft Happy Valley (Hòa) |
1.5-2 |
0.79 0.92 |
3.5 u |
0.80 0.90 |
1.16 7.16 6.24 |
| 20/11/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa Happy Valley (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 0.94 |
3-3.5 u |
0.86 0.86 |
1.95 2.73 4.25 |
| 13/11/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Yuen Long (Hòa) |
1-1.5 |
0.76 0.98 |
3-3.5 u |
0.76 0.95 |
5.18 1.48 4.12 |
| 06/11/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kwai Tsing District Fa Happy Valley (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.85 |
3-3.5 u |
0.97 0.80 |
3.10 1.83 4.20 |
| 30/10/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Central Western District RSA (Hòa) |
1-1.5 |
0.89 0.86 |
3.5-4 u |
0.91 0.82 |
4.90 1.42 5.75 |
| 23/10/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports Happy Valley (Hòa) |
1.5-2 |
0.81 0.92 |
3-3.5 u |
0.80 0.93 |
1.27 6.32 6.07 |
| 16/10/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | North District Happy Valley (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.81 |
3-3.5 u |
0.78 0.95 |
1.38 5.35 4.99 |
| 09/10/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Happy Valley Metro Gallery Sun Source (Hòa) |
1.5-2 |
0.87 0.82 |
4-4.5 u |
0.91 0.78 |
1.30 6.00 5.50 |
| 02/10/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kowloon City Happy Valley (Hòa) |
1.5 |
0.75 0.95 |
2.5-3 u |
0.75 0.95 |
1.19 8.30 4.16 |
| 26/06/2022 12:30 |
Cúp FA Hồng Kông | Wing Yee Ft Happy Valley (Hòa) |
u |
||||
| 19/06/2022 16:30 |
Cúp FA Hồng Kông | Happy Valley Central Western District RSA (Hòa) |
0 |
0.97 0.78 |
3.5 u |
0.78 0.97 |
2.55 2.30 3.80 |











