Thông tin đội bóng Hartford Athletic | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Mỹ |
| Địa chỉ | |
| Website | https://www.hartfordathletic.com |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 05:30 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Hartford Athletic (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.75 4.1 3.5 |
| 26/10/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Hartford Athletic (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.55 4.75 4.1 |
| 19/10/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.2 2.9 3.4 |
| 12/10/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.2 3.3 |
| 08/10/2025 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Oakland Roots Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.7 2.2 3.8 |
| 28/09/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Hartford Athletic (Hòa) |
u |
||||
| 21/09/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.9 3.3 |
| 14/09/2025 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Monterey Bay Hartford Athletic (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.3 3.5 |
| 07/09/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.9 2.25 3.4 |
| 04/09/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Indy Eleven (Hòa) |
1 |
1.02 0.77 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
1.6 4.5 3.9 |
| 31/08/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.9 3.4 |
| 24/08/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Rhode Island (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.63 3.25 |
| 17/08/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Tulsa Roughneck (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.5 2.6 3.25 |
| 10/08/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Hartford Athletic (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.2 3.7 |
| 07/08/2025 06:35 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Miami (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.75 3.9 3.75 |
| 31/07/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.63 3.7 |
| 20/07/2025 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.72 4.2 3.5 |
| 17/07/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Tampa Bay Rowdies (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.3 2.8 3.4 |
| 13/07/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Detroit City Hartford Athletic (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.75 4 3.4 |
| 21/06/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Loudoun United (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.9 2.15 3.9 |
| 15/06/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Charleston Battery (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
4.2 1.7 3.8 |
| 07/06/2025 07:40 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Carolina RailHawks (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.5 2.55 3.3 |
| 29/05/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.75 3.5 |
| 18/05/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Louisville City (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
1 0.8 |
5.75 1.55 4 |
| 11/05/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Detroit City (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.6 2.45 3.3 |
| 04/05/2025 04:00 |
Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery Hartford Athletic (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.45 6.25 4.33 |
| 27/04/2025 03:00 |
USA National Premier Soccer League | Hartford Athletic Portland Hearts Of Pine (Hòa) |
u |
||||
| 20/04/2025 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Birmingham Legion (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.2 2.75 3.4 |
| 13/04/2025 02:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Indy Eleven (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.9 2.15 3.4 |
| 06/04/2025 03:30 |
Hạng nhất Mỹ | Loudoun United Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.73 4 3.4 |











