Thông tin đội bóng Hartford Athletic | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | https://www.hartfordathletic.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/10/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Orange County Fc Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.1 2.8 3.6 |
24/10/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.6 4.5 4 |
20/10/2024 05:00 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.05 3 3.5 |
13/10/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Carolina RailHawks (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.3 2.7 3.4 |
06/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Loudoun United (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
2.37 2.35 3.8 |
29/09/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Hartford Athletic (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.45 5.5 4.1 |
22/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Oakland Roots (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.76 0.98 |
2.4 2.4 3.6 |
15/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Hartford Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.89 |
3 u |
1.14 0.69 |
3.05 2.02 3.45 |
12/09/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Memphis 901 Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.73 1.01 |
2.5 u |
0.79 0.94 |
1.59 5.25 3.8 |
08/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Indy Eleven (Hòa) |
0 |
0.83 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.37 2.49 3.35 |
01/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Detroit City Hartford Athletic (Hòa) |
1 |
0.87 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.84 |
1.5 6 4 |
25/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Louisville City (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
2.75 u |
0.74 1.02 |
4.33 1.7 3.6 |
18/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Las Vegas Lights (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.15 2.9 3.6 |
11/08/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.91 |
2.75 u |
0.96 0.77 |
1.66 4.7 3.7 |
04/08/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.74 1 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.56 5 3.8 |
01/08/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Detroit City (Hòa) |
0 |
1.07 0.73 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.7 2.35 3.2 |
27/07/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.89 0.84 |
2.45 2.65 3.35 |
21/07/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
1.55 5 4.1 |
13/07/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Charleston Battery (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.84 |
3.7 1.87 3.5 |
04/07/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Loudoun United Hartford Athletic (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.8 3.7 3.5 |
30/06/2024 10:00 |
Hạng nhất Mỹ | Sacramento Republic Fc Hartford Athletic (Hòa) |
1 |
0.87 0.86 |
2.75 u |
0.9 0.82 |
1.5 5.75 3.9 |
22/06/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Tampa Bay Rowdies (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.5 1.85 3.5 |
16/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.96 0.77 |
3.2 2.2 3.15 |
09/06/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Hartford Athletic (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.87 |
2.75 u |
0.81 0.91 |
1.39 7 4.5 |
02/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Rhode Island (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.95 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
2.05 3.25 3.4 |
25/05/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Monterey Bay (Hòa) |
0 |
0.82 0.9 |
3 u |
0.95 0.78 |
2.45 2.45 3.7 |
19/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Hartford Athletic (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.48 5.5 4.2 |
12/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.75 u |
0.95 0.78 |
2.55 2.55 3.25 |
05/05/2024 05:30 |
Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery Hartford Athletic (Hòa) |
1.5 |
0.86 0.86 |
3.5 u |
0.96 0.77 |
1.32 7.75 5 |
28/04/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Hartford Athletic (Hòa) |
1 |
0.92 0.81 |
3 u |
0.92 0.8 |
1.55 5 4.1 |