
Thông tin đội bóng Helsingborg IF | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.hif.se/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 08/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.1 3.5 |
| 01/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF GIF Sundsvall (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.8 3.8 3.6 |
| 25/10/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Helsingborg IF (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.38 2.7 3.5 |
| 19/10/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Orebro (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.15 2.88 4 |
| 04/10/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Umea FC Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.4 1.95 3.6 |
| 30/09/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.95 3.5 3.7 |
| 26/09/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.2 3 3.3 |
| 20/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Orgryte (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.25 3.7 |
| 17/09/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 3 3.6 |
| 30/08/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Helsingborg IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.33 3.7 |
| 27/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Kalmar FF Helsingborg IF (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.6 4.5 3.9 |
| 20/08/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Vanersborg Helsingborg IF (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
7.5 1.36 3.9 |
| 16/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Falkenbergs FF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.7 3.6 |
| 10/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Utsiktens BK (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.65 4.75 4 |
| 02/08/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Helsingborg IF (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
| 29/07/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.8 3.2 |
| 22/07/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.88 2.2 3.5 |
| 15/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.6 1.83 3.4 |
| 12/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Helsingborg IF Hillerod Fodbold (Hòa) |
u |
||||
| 28/06/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.3 3.9 |
| 24/06/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Umea FC (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.5 5.5 4 |
| 14/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Falkenbergs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 4 3.4 |
| 01/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.83 3.9 3.75 |
| 28/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.2 3.25 3.4 |
| 23/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF IK Oddevold (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.05 3.4 3.5 |
| 20/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.7 3.6 |
| 14/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF IK Brage (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
1.95 3.8 3.5 |
| 03/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.2 3.1 3.5 |
| 27/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Kalmar FF (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.45 2.7 3.25 |
| 23/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Vasteras SK FK (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.6 2.7 3.1 |










