Thông tin đội bóng HIK | |
| Thành lập | 1900-12-10 |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | Phistersvej 43 |
| Website | http://www.hik.dk/Fodbold/Forside.aspx |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF HIK (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.6 2.25 3.6 |
| 25/10/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Skive IK (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.15 3 3.3 |
| 19/10/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.15 2.8 3.5 |
| 11/10/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Vsk Aarhus (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.05 3 3.4 |
| 04/10/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager HIK (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.35 2.7 3.25 |
| 27/09/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde HIK (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.66 4 3.7 |
| 20/09/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
| 16/09/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | HIK Randers FC (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If HIK (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.9 2 3.5 |
| 06/09/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.2 2.7 3.4 |
| 02/09/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Nakskov HIK (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK HIK (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.88 3.2 |
| 24/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Brabrand IF (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.75 3.5 3.8 |
| 16/08/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor HIK (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.6 4.5 3.75 |
| 09/08/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Naestved (Hòa) |
u |
||||
| 05/08/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredensborg BI HIK (Hòa) |
u |
||||
| 02/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel HIK (Hòa) |
u |
||||
| 26/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Nykobing Falster HIK (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 16:00 |
Giao Hữu | Roskilde HIK (Hòa) |
u |
||||
| 17/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | HIK Holbaek (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.4 5.5 4.5 |
| 14/06/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
3.5 1.7 4.1 |
| 07/06/2025 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If HIK (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.75 3.6 |
| 31/05/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.9 3.2 3.75 |
| 24/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster HIK (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.55 2.25 3.5 |
| 17/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem HIK (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.5 3.2 |
| 14/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Ishoj If (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.15 2.8 3.4 |
| 10/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor HIK (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.75 3.7 3.7 |
| 03/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK BK Frem (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3 2.1 3.2 |
| 26/04/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Nykobing Falster (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.48 5 4.1 |
| 18/04/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.63 3.4 |











