Thông tin đội bóng Hòa Bình | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Huế (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.38 2.8 3 |
19/11/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
1 0.8 |
1.95 3.7 3 |
14/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Hòa Bình (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
1.75 u |
1 0.8 |
2.15 3.5 2.7 |
03/11/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Hòa Bình (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.38 7 4 |
26/10/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Bình Phước (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.1 3.1 |
19/10/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hòa Bình Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
4.75 1.6 3.6 |
29/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Hòa Bình (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.73 4.1 3.5 |
23/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đồng Tháp (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2 u |
0.91 0.81 |
1.86 4.5 3.1 |
15/06/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Hòa Bình (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.4 6.5 4 |
25/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình PVF CAND (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.89 |
1.75 u |
0.77 0.99 |
5.5 1.57 3.4 |
19/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.25 2.88 3.1 |
15/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Hòa Bình (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
1 0.8 |
2.3 3.2 2.75 |
11/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.3 2.88 |
05/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Phú Thọ (Hòa) |
u |
||||
03/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Hòa Bình (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.18 13 6 |
09/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.25 3.75 |
01/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Hòa Bình (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.81 |
2.25 u |
0.84 0.91 |
3.3 2.05 3.35 |
25/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.94 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
4.3 1.73 3.6 |
25/01/2024 17:00 |
Giao Hữu | Phù Đổng Ninh Bình Hòa Bình (Hòa) |
u |
||||
23/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Hòa Bình (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
1.83 4.2 3.3 |
17/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Hòa Bình (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2 3.3 3.25 |
10/12/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đồng Nai (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.25 3.2 |
02/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Hòa Bình (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.45 3.6 2.4 |
24/11/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Quảng Nam Hòa Bình (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.75 |
3 u |
0.92 0.8 |
1.43 6.25 4.4 |
05/11/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Hòa Bình (Hòa) |
0 |
1.05 0.77 |
2 u |
0.87 0.93 |
2.83 2.45 2.76 |
01/11/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Huế (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.92 0.87 |
1.33 9 4 |
28/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Hòa Bình (Hòa) |
1-1.5 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.45 8.25 4.30 |
21/10/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Bình Phước (Hòa) |
0 |
2.5 u |
1.30 0.50 |
||
26/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Hòa Bình (Hòa) |
1 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.97 0.80 |
1.52 6.03 3.73 |
20/08/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Quảng Nam (Hòa) |
1 |
0.95 0.77 |
2-2.5 u |
0.83 0.89 |
5.50 1.41 3.41 |