Thông tin đội bóng Hoàng Anh Gia Lai | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | http://www.hagl-fc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/01/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.3 3.2 2.7 |
12/01/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.8 2.75 |
22/12/2024 17:45 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Đà Nẵng (Hòa) |
u |
||||
19/12/2024 15:30 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Đồng Tâm Long An (Hòa) |
u |
||||
17/12/2024 17:45 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Becamex Bình Dương (Hòa) |
u |
||||
19/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.62 5 3.5 |
15/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.8 4.2 3.1 |
09/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4 1.8 3.25 |
02/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.8 1 |
1.9 3.6 3.25 |
26/10/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.35 3.25 2.63 |
03/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.4 3.3 |
28/09/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.96 |
2.75 u |
0.92 0.83 |
2.75 2.2 3.4 |
21/09/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.75 |
2.25 u |
0.84 0.89 |
2 3.7 3.15 |
15/09/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.76 |
2.15 3.15 3.3 |
30/08/2024 17:00 |
Giao Hữu | Tp Hồ Chí Minh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
u |
||||
29/08/2024 17:00 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
21/08/2024 18:00 |
Giao Hữu | Mumbai City Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
u |
||||
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.7 3.6 4.1 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.83 3.5 3.75 |
20/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.76 |
2.5 u |
0.92 0.8 |
1.74 4.3 3.6 |
16/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.76 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
2.3 2.95 3.15 |
30/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
2.55 2.7 3.05 |
25/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2.45 2.85 3.05 |
21/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.76 0.98 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.05 3.5 3.2 |
17/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.55 5.25 3.7 |
13/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.8 1.85 3.4 |
09/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
1.95 3.6 3.3 |
05/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.73 4.2 3.4 |
04/04/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.8 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 3.7 3.25 |
30/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.79 |
2 u |
0.88 0.88 |
1.91 3.75 3.1 |