
Thông tin đội bóng Hobro I.K. | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | |
| Website | http://hikfodbold.dk/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.62 4.75 4.1 |
| 29/10/2025 23:45 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hobro I.K. Copenhagen (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.83 0.98 |
11 1.27 5.5 |
| 25/10/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Hillerod Fodbold (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.57 2.57 3.25 |
| 16/10/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.3 3.7 |
| 04/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.66 4.75 3.7 |
| 28/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Kolding IF (Hòa) |
u |
||||
| 24/09/2025 21:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aarhus Fremad Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.9 |
| 20/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aarhus Fremad Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.67 1.15 |
1.83 3.9 3.75 |
| 12/09/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Lyngby (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3.75 1.95 3.7 |
| 03/09/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 1909 Odense Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.05 3.4 3.5 |
| 24/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Esbjerg FB (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.25 3.9 |
| 20/08/2025 22:59 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.7 1.91 3.6 |
| 16/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Hobro I.K. (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.6 4.75 4.1 |
| 09/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. B93 Copenhagen (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 05/08/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Skovsgaard Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
| 02/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Hobro I.K. (Hòa) |
1 |
3 u |
|||
| 27/07/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Middelfart (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.05 3.7 3.2 |
| 18/07/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hobro I.K. (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.6 2.6 3.4 |
| 12/07/2025 19:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
| 08/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Randers FC Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
| 01/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
u |
||||
| 23/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.85 3.5 4 |
| 17/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.8 4 3.7 |
| 10/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.75 2.2 3.8 |
| 02/05/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.4 2 3.5 |
| 26/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.3 2 3.7 |
| 21/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hobro I.K. (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.75 2.45 3.5 |
| 16/04/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Vendsyssel (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.85 1 |
2 3.6 3.5 |
| 11/04/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
3 u |
1 0.85 |
1.57 4.75 4.5 |









.png)

