Thông tin đội bóng Hobro I.K. | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | http://hikfodbold.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Randers FC (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1 0.8 |
5 1.44 4.5 |
30/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.1 3.3 3.3 |
23/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
4 1.8 3.8 |
12/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Hillerod Fodbold (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.4 2.62 3.6 |
03/11/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.8 1.05 |
2.25 2.75 3.75 |
27/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.63 3.6 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
3.25 u |
1 0.85 |
4.5 1.67 3.9 |
04/10/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.66 4.33 4 |
28/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.9 3.4 3.8 |
20/09/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.87 2.35 3.4 |
16/09/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.15 3 3.6 |
10/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Middelfart Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
3.5 1.95 3.6 |
03/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. B93 Copenhagen (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.83 3.9 3.7 |
25/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Odense BK (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.78 1.1 |
4.2 1.73 4 |
22/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.8 |
2.75 u |
0.81 1.03 |
2 3.25 3.6 |
17/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Hvidovre IF (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.63 2.35 3.7 |
10/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.95 0.9 |
3 2.1 3.8 |
06/08/2024 23:15 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Gug Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
3 u |
0.85 1 |
1.5 5 4.5 |
30/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Odder IGF Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Esbjerg FB (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.5 2.4 3.6 |
21/07/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.83 3.75 3.5 |
13/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 19:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Aalborg BK (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.85 1 |
2.1 3 3.7 |
25/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Sonderjyske (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
4.33 1.67 3.8 |
18/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.06 3.04 3.05 |
14/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Vendsyssel (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.6 2.4 3.6 |
05/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Hobro I.K. (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.5 6.5 4.33 |
28/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.91 4 3.6 |