Thông tin đội bóng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.8 4.33 3 |
14/01/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Công An Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.48 5 4.2 |
20/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.98 0.83 |
1.85 4.33 2.8 |
15/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.8 4.2 3.1 |
10/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.5 3.2 |
02/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4.1 3.3 |
27/10/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.62 4.5 3.6 |
20/10/2024 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đồng Tâm Long An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
4.5 1.65 3.5 |
03/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.6 3.3 |
29/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0 |
0.79 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.79 |
2.4 2.63 3.2 |
22/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.79 |
2 u |
0.82 0.94 |
2.25 2.88 3.1 |
14/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3.7 1.8 3.4 |
24/08/2024 15:30 |
Giao Hữu | Quảng Nam Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
u |
||||
20/08/2024 16:00 |
Giao Hữu | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.95 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
2.78 2.21 3.25 |
18/08/2024 16:00 |
Giao Hữu | Bình Phước Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
u |
||||
16/08/2024 18:30 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.91 3.75 3.1 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thanh Hóa (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.8 3.5 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3 3.25 |
20/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.25 |
1.01 0.73 |
3 u |
0.96 0.77 |
1.44 6 4.5 |
15/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.08 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.75 2.35 3.1 |
30/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.83 |
2.5 u |
0.76 0.97 |
3.7 1.84 3.6 |
26/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.6 4.5 3.7 |
21/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.76 0.98 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.05 3.5 3.2 |
17/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.91 3.4 3.4 |
13/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.82 |
2.5 u |
0.91 0.82 |
5 1.61 3.7 |
08/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.5 3.5 |
03/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.88 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
1.88 3.8 3.45 |
04/04/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.94 |
2 u |
0.74 1 |
3.15 2.3 3.05 |
31/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.86 0.87 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2.65 2.65 3.05 |