Thông tin đội bóng Huế | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Huế (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.38 2.8 3 |
20/11/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Bình Phước (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.92 0.87 |
4.5 1.65 3.8 |
15/11/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Huế (Hòa) |
1.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.3 9.5 4 |
09/11/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế PVF CAND (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Huế (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.38 2.75 3 |
26/10/2024 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Tháp (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
1.75 u |
0.8 1 |
1.9 3.5 3.25 |
19/10/2024 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Huế (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.75 3.25 |
29/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Hòa Bình (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.73 4.1 3.5 |
23/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Huế (Hòa) |
0.75 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
5.75 1.57 3.7 |
16/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.78 |
2.25 u |
0.97 0.78 |
5.75 1.6 3.5 |
24/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Huế (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.6 |
15/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Huế (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.73 4.33 3.25 |
11/05/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Huế (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
1.75 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.6 2.8 |
05/05/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Nai (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.62 4.33 3.75 |
05/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Huế (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 3.6 3.2 |
31/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Huế (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.05 3.5 3.2 |
08/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế PVF CAND (Hòa) |
0 |
0.97 0.78 |
2 u |
0.78 0.97 |
2.8 2.4 3.15 |
02/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Huế (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.3 3.1 2.8 |
24/02/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Bình Phước (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.8 1 |
2.25 2.9 3.2 |
18/02/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.7 3.1 |
02/01/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Huế (Hòa) |
u |
||||
24/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Huế (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.4 6 4.2 |
16/12/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Tháp (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.72 4 3.6 |
10/12/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.72 4.5 3.5 |
25/11/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đà Nẵng Huế (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.3 10 4.33 |
05/11/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Phú Thọ (Hòa) |
1-1.5 |
0.96 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.38 5.45 3.61 |
01/11/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Huế (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.92 0.87 |
1.33 9 4 |
28/10/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 3.40 3.25 |
21/10/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Huế (Hòa) |
1.25 |
2-2.5 u |
1.33 8.50 4.00 |
||
26/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Huế (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.95 0.82 |
1.83 4.10 3.40 |