Thông tin đội bóng Huế | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
26/05/2025 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.82 0.97 |
1.95 3.7 3.2 |
18/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Huế (Hòa) |
u |
||||
11/05/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Huế (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.3 8.5 4.2 |
03/05/2025 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Hòa Bình (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.7 2.7 |
26/04/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Huế (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
1.55 5.25 3.6 |
20/04/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Huế (Hòa) |
u |
||||
12/04/2025 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Nai (Hòa) |
u |
||||
06/04/2025 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Huế (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.4 7.5 3.75 |
09/03/2025 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.95 0.85 |
5.5 1.65 3.2 |
01/03/2025 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.73 4.75 3.1 |
23/02/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Huế (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.7 3.1 |
24/01/2025 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Khánh Hòa (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
1.02 0.77 |
2.3 3.2 2.8 |
18/01/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Huế (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.38 2.8 3 |
20/11/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Bình Phước (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.92 0.87 |
4.5 1.65 3.8 |
15/11/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Huế (Hòa) |
1.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.3 9.5 4 |
09/11/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế PVF CAND (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Huế (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.38 2.75 3 |
26/10/2024 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Tháp (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
1.75 u |
0.8 1 |
1.9 3.5 3.25 |
19/10/2024 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Huế (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.75 3.25 |
29/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Hòa Bình (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.73 4.1 3.5 |
23/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Huế (Hòa) |
0.75 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
5.75 1.57 3.7 |
16/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.78 |
2.25 u |
0.97 0.78 |
5.75 1.6 3.5 |
24/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Huế (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.6 |
15/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Huế (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.73 4.33 3.25 |
11/05/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Huế (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
1.75 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.6 2.8 |
05/05/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đồng Nai (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.62 4.33 3.75 |
05/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Huế (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 3.6 3.2 |
31/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Huế (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
2.05 3.5 3.2 |
08/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế PVF CAND (Hòa) |
0 |
0.97 0.78 |
2 u |
0.78 0.97 |
2.8 2.4 3.15 |
02/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Huế (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.3 3.1 2.8 |