Thông tin đội bóng IK Brage | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | http://ikbrage.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/02/2025 20:00 |
Giao Hữu | IK Brage GIF Sundsvall (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK IK Brage (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.85 3.75 4 |
03/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage IK Oddevold (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.4 2.7 3.25 |
26/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS IK Brage (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.1 3.4 3.4 |
19/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Trelleborgs FF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.7 4.2 4.2 |
05/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF IK Brage (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.9 1.85 3.7 |
28/09/2024 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Sandvikens IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.2 3 3.5 |
22/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC IK Brage (Hòa) |
0 |
0.92 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.86 |
2.55 2.45 3.45 |
19/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Utsiktens BK (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.73 4.2 3.9 |
14/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall IK Brage (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
1 0.85 |
3.5 1.95 3.5 |
01/09/2024 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Orgryte (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
1.05 0.8 |
1.62 4.33 3.75 |
28/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.25 3.1 3.4 |
22/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Enskede Ik IK Brage (Hòa) |
2 |
0.66 1.19 |
3.5 u |
1 0.8 |
7 1.24 5.1 |
18/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF IK Brage (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.35 3 3.3 |
10/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Skovde AIK (Hòa) |
1.5 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.36 8 4.75 |
04/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF IK Brage (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.67 4.33 3.4 |
28/07/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Orebro (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.83 3.8 3.5 |
21/07/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK IK Brage (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
4.5 1.73 3.9 |
13/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Sandvikens IF IK Brage (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Gefle IF (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.53 5.5 3.75 |
23/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage GIF Sundsvall (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.62 4.5 3.9 |
18/06/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF IK Brage (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
3 u |
1.05 0.8 |
2.7 2.45 3.6 |
01/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Osters IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.9 2.35 3.4 |
28/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK IK Brage (Hòa) |
0 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.85 |
2.56 2.55 3.13 |
24/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.2 3.2 3.4 |
18/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold IK Brage (Hòa) |
0 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.96 0.82 |
2.55 2.55 3.3 |
12/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.91 4 3.3 |
04/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF IK Brage (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.55 2.45 3.2 |
28/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro IK Brage (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.38 2.55 3.4 |
21/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Landskrona BoIS (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2 3.6 3.4 |