Thông tin đội bóng Institute | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Armagh City (Hòa) |
u |
||||
12/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ballyclare Comrades (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.8 1 |
2.1 2.7 3.75 |
05/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Institute (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.38 2.38 3.6 |
02/04/2025 01:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Newington (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
3 u |
1 0.8 |
1.72 3.7 3.7 |
22/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Annagh United (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.4 3.6 |
19/03/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
2.7 2.2 3.4 |
15/03/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Armagh City Institute (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.8 1 |
2.75 2 3.8 |
08/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Bangor City FC (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.2 1.91 3.6 |
01/03/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ballinamallard United (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
1.62 4.5 4 |
22/02/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Institute (Hòa) |
u |
||||
15/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Newry City (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.8 1 |
1.42 5.5 4.33 |
12/02/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.6 2.25 3.75 |
08/02/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Limavady United Institute (Hòa) |
u |
||||
01/02/2025 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Institute (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.73 3.6 3.8 |
29/01/2025 02:45 |
Giao Hữu | Institute Derry City (Hòa) |
3.25 |
0.85 0.95 |
4.5 u |
0.97 0.82 |
26 1.05 12 |
25/01/2025 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Harland Wolff Welders (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
2.7 2.25 3.3 |
18/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Institute (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.38 3.5 |
15/01/2025 02:45 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Institute Loughgall (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
3 2 3.6 |
11/01/2025 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
2.2 2.75 3.4 |
04/01/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Institute Loughgall (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.8 1 |
2.5 2.2 3.9 |
30/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Institute (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
5.25 1.5 3.9 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Limavady United (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.6 2.2 3.6 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Institute (Hòa) |
u |
||||
14/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Bangor City FC (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.8 1 |
3.4 1.73 4.2 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Institute (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.73 3.6 3.8 |
30/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Institute (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Armagh City (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
2.25 2.5 3.75 |
20/11/2024 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Institute Larne (Hòa) |
2 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
10 1.2 6 |
16/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Ards (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.15 2.8 3.5 |
09/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Institute (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.9 3.4 |