Thông tin đội bóng Ipswich Knights Sc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
18/06/2025 17:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc * | 2 - 0 | North Brisbane | Thắng | 1.5 | Thắng | 3.75 | Xỉu |
15/06/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers | 0 - 7 | Ipswich Knights Sc * | Thắng | 0.75 | Thắng | 3.75 | Tài |
07/06/2025 15:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc * | 4 - 0 | Ipswich Knights Sc | Thua | 1.75 | Thua | 4.25 | Xỉu |
03/06/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc * | 1 - 1 | Mount Gravatt | Hòa | 0.25 | Thua | 4 | Xỉu |
01/06/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc * | 5 - 2 | Redcliffe Pcyc | Thắng | 0 | Thắng | 4.25 | Tài |
28/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt | 2 - 3 | Ipswich Knights Sc | Thắng | Thắng | Tài | ||
25/05/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc | 2 - 1 | Virginia United * | Thắng | 2.25 | Thắng | 5 | Xỉu |
11/05/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc * | 4 - 2 | Yeronga Eagles | Thắng | 0 | Thắng | 4 | Tài |
02/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Bayside United | 0 - 2 | Ipswich Knights Sc * | Thắng | 0.75 | Thắng | 4.5 | Xỉu |
22/03/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc | 2 - 4 | Ac Carina * | Thua | 0.25 | Thua | 3.5 | Tài |
22/03/2025 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ac Carina | 2 - 4 | Ipswich Knights Sc | Thắng | Thắng | Tài | ||
02/03/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 2 | Newmarket Sfc * | Thua | 1 | Hòa | 4 | Xỉu |
20/08/2022 16:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Magpies Crusaders * | 6 - 1 | Ipswich Knights Sc | Thua | 2 | Thua | 4 | Tài |
13/08/2022 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 4 | Brisbane Strikers * | Thua | 1 | Thua | 3.5-4 | Tài |
07/08/2022 12:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 2 | SWQ Thunder * | Thua | 1-1.5 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
18/06/2025 17:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc * | 2 - 0 | North Brisbane | Thắng | 1.5 | Thắng | 3.75 | Xỉu |
03/06/2025 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc * | 1 - 1 | Mount Gravatt | Hòa | 0.25 | Thua | 4 | Xỉu |
01/06/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc * | 5 - 2 | Redcliffe Pcyc | Thắng | 0 | Thắng | 4.25 | Tài |
25/05/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc | 2 - 1 | Virginia United * | Thắng | 2.25 | Thắng | 5 | Xỉu |
11/05/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc * | 4 - 2 | Yeronga Eagles | Thắng | 0 | Thắng | 4 | Tài |
22/03/2025 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc | 2 - 4 | Ac Carina * | Thua | 0.25 | Thua | 3.5 | Tài |
02/03/2025 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 2 | Newmarket Sfc * | Thua | 1 | Hòa | 4 | Xỉu |
13/08/2022 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 4 | Brisbane Strikers * | Thua | 1 | Thua | 3.5-4 | Tài |
07/08/2022 12:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 2 | SWQ Thunder * | Thua | 1-1.5 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
24/07/2022 12:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 3 - 3 | Redlands United FC * | Hòa | 2-2.5 | Thắng | 4 | Tài |
03/07/2022 12:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 2 - 3 | Southside Eagles * | Thua | 0-0.5 | Thua | 3.5 | Tài |
08/06/2022 16:30 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 0 - 2 | Western Pride * | Thua | 1 | Thua | 4 | Xỉu |
29/05/2022 12:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 0 - 0 | Western Pride * | Hòa | 1 | Thắng | 4 | Xỉu |
21/05/2022 17:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 4 | Magpies Crusaders * | Thua | 0-0.5 | Thua | 3.5 | Tài |
01/05/2022 12:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Ipswich Knights Sc | 1 - 2 | Caboolture * | Thua | 0-0.5 | Thua | 3.5 | Xỉu |