Thông tin đội bóng Kagoshima United | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Okayama FC (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.85 1 |
4.33 1.8 3.5 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Kagoshima United (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
1.95 4 3.2 |
27/10/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Kagoshima United (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.67 4.5 3.9 |
19/10/2024 11:55 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Ehime FC (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.05 3.2 3.6 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Kagoshima United (Hòa) |
1.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.38 7.5 4.75 |
28/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.7 2.5 3.3 |
22/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.3 3.1 3.2 |
15/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.1 2.2 3.4 |
07/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.9 2.25 3.5 |
31/08/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Kagoshima United (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.85 4 3.6 |
24/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Shimizu S-Pulse (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
4.75 1.65 3.7 |
17/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Kagoshima United (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2 3.5 3.25 |
11/08/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Kagoshima United (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2 3.7 3.25 |
03/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Fujieda Myfc (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.3 2.88 3.4 |
13/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
1.85 4 3.5 |
06/07/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.05 3.4 3.4 |
30/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Kagoshima United (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.55 5.5 4 |
22/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.5 2.75 3.2 |
15/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.45 3.2 |
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Oita Trinita Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.1 3.1 3.2 |
09/06/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Kagoshima United (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.73 4.5 3.3 |
02/06/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.88 2.45 3.2 |
25/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Kagoshima United (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.7 2.55 3 |
18/05/2024 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
3.3 2.05 3.5 |
11/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Kagoshima United (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.57 5 4.2 |
06/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
3.1 2.38 3.1 |
03/05/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.1 3.3 3.5 |
28/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.55 2.8 3.3 |
21/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Tochigi SC (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
1.91 4.33 3.4 |
17/04/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Kagoshima United Tokyo Verdy (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.92 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
3.25 2.2 3.3 |